Trong kỳ thi B1 tiếng Đức kỹ năng nói là phần thi được xem là tương đối khó đối với tất cả thí sinh. Vậy làm thế nào để tự tin bước vào phần thi này? Hãy cùng S20 tìm hiểu những kinh nghiệm luyện thi nói B1 tiếng Đức trong bài viết sau đây nhé.
Bạn muốn làm tốt phần thi nói B1 tiếng Đức, trước tiên phải nắm rõ cấu trúc đề thi để có sự chuẩn bị tốt về mặt kiến thức và các kỹ năng nói. Cụ thể, cấu trúc đề thi gồm các phần sau:
Tổng thời gian
Trong phần thi nói B1 tiếng Đức được chia làm 2 phần chính và thời gian thi nói cụ thể như sau:
Thi cặp
Có 2 thí sinh tham gia thi cặp và được chia làm hai phần. Trong phần Teil 1, hai thí sinh sẽ cùng thảo luận để xây dựng một kế hoạch. Tiếp theo, phần Teil 2&3 sẽ diễn ra cùng lúc.
Một thí sinh sẽ thuyết trình Thema, người còn lại lắng nghe và sau đó sẽ phản hồi, nhận xét, đặt câu hỏi cho bạn thuyết trình. Cuối cùng, giám khảo sẽ đặt câu hỏi cho thí sinh thuyết trình. Tương tự như vậy, lặp lại quy trình này với thí sinh còn lại.
Thi đơn
Tại phần thi đơn thí sinh thuyết trình một Thema. Cuối cùng, ở phần Teil 3 thí sinh sẽ nhận được câu hỏi từ Partner và phản hồi từ giám khảo về bài thuyết trình và sau đó trả lời câu hỏi mà giám khảo đưa ra (nếu có).
Bài thi nói B1 tiếng Đức gồm 3 phần như sau:
Phần | Chủ đề | Điểm |
Teil 1 | Gemeinsam etwas planen (Bàn bạc và xây dựng một kế hoạch) | 28 điểm |
Teil 2 | Ein Thema präsentieren (Thuyết trình một chủ đề) | 40 điểm |
Teil 3 | Etwas kommentieren und Fragen dazu stellen (Nhận xét và đặt câu hỏi) | 16 điểm |
Tổng điểm = Teil 1 (28 điểm) + Teil 2 (40 điểm) + Teil 3 (16 điểm) + Điểm phát âm Aussprache (16 điểm) = 100 điểm.
Mức điểm đánh giá thí sinh tại phần thi nói B1 tiếng Đức:
Mức điểm | Xếp loại |
90-100 | sehr gut (rất tốt) |
80-89 | gut (tốt) |
70-79 | befriedigend (đạt yêu cầu) |
60-69 | ausreichend (trung bình) |
0-59 | nicht bestanden (không đạt) |
Để đạt kết quả cao trong phần thi nói B1 tiếng Đức, thí sinh cần nắm rõ các mẫu câu thường sử dụng trong phần 1, phần 2 và phần 3 để luyện tập thường xuyên và biết cách vận dụng khi thi thực tế.
Trong bài thi nói B1 tiếng Đức, bạn có thể sử dụng những mẫu câu thông dụng sau đây để bài nói được đầy đủ và trọn vẹn hơn, diễn đạt tốt nhất những quan điểm cá nhân của bạn.
Những mẫu câu thường gặp | Câu trong tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Thể hiện suy nghĩ | Ich meine/glaube/finde, dass
Ich bin der Meinung, dass… Meiner Meinung nach… |
Tôi nghĩ/tin/cảm thấy rằng |
Đưa ra lời khuyên | Ich habe eine Idee:
Ich schlage vor, dass … An deiner Stelle würde ich …
|
Tôi có ý này:
Tôi đề xuất rằng… Trong trường hợp của bạn, tôi sẽ… |
Đồng ý với ai | Einverstanden!
Das sehe ich auch so. Du hast Recht. Das finde ich gut. Das ist eine gute Idee! |
Đã đồng ý!
Tôi đồng ý với điều đó. Bạn đúng. Tôi thích điều đó. Đó là một ý kiến hay! |
Không đồng ý | Das sehe ich anders.
Das finde ich nicht richtig. |
Tôi không nghĩ vậy.
Tôi không nghĩ điều đó đúng. |
Hỏi ý kiến người khác | Was meinst du (da)zu?
Was hältst du (da)von? -Was denkst du (dar)über? |
Bạn nghĩ về điều gì?
Bạn nghĩ về điều gì? Bạn nghĩ gì về nó? |
Trong phần 2 của bài thi nói B1, bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng những mẫu câu sau đây để bài nói hay hơn. Khi bạn sử dụng đa dạng những mẫu câu này trong bài thi nói sẽ gây ấn tượng tốt với giám khảo, giúp cho bài thi hay và cuốn hút hơn.
Những mẫu câu thường gặp | Câu trong tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Giới thiệu về tên Thema của mình | Das Thema meiner Präsentation ist..
Ich werde über… sprechen. In meiner Präsentation geht es um… |
Chủ đề bài thuyết trình của tôi là..
Tôi sẽ về…. nói chuyện. Bài thuyết trình của tôi là về… |
Giới thiệu về cấu trúc Thema của mình | Mein Vortrag besteht aus folgenden Teilen: Erstens spreche ich über meine persönliche Erfahrung.
Anschließend sage ich noch etwas zu dieser Situation in meinem Heimatland. Im dritten Teil geht es um die Vor- und Nachteile von diesem Thema Dann komme ich zum Schluss |
Bài thuyết trình của tôi bao gồm các phần sau: Đầu tiên, tôi sẽ nói về trải nghiệm cá nhân của mình.
Vậy thì tôi sẽ nói đôi điều về tình hình nước nhà. Phần thứ ba đề cập đến những ưu điểm và nhược điểm của chủ đề này Vậy thì tôi sẽ kết thúc |
Nói về trải nghiệm của bản thân | Meiner Erfahrung nach …
Als ich ein Kind war,…
|
Theo kinh nghiệm của tôi…
Khi tôi còn nhỏ,… |
Nói về tình huống tương tự ở đất nước mình | In meinem Heimatland ist die Situation jedoch so:
In meinem Heimatland ist es normalerweise so, dass …
|
Tuy nhiên, ở nước tôi, tình hình là như thế này:
Ở nước tôi, thường là như vậy… |
Nói về ưu/nhược điểm | Die Vorteile/Nachteile sind, dass …
Auf der einen Seite …. Auf der anderen Seite…. |
Ưu/nhược điểm là…
Một mặt…. Mặt khác…. |
Kết thúc bài thuyết trình | Mein Vortrag ist jetzt zu Ende. Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit.
Wenn Sie Fragen dazu haben, beantworte ich sie sehr gern. Zum Schluss kann man sagen, dass.. Ich bedanke mich bei Ihnen für Ihre Aufmerksamkeit. Hiermit wäre ich fertig. |
Bài giảng của tôi đến đây là kết thúc.
Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về điều này, tôi rất sẵn lòng trả lời chúng. Cuối cùng thì cũng có thể nói rằng.. Cám ơn vì sự quan tâm của bạn. Tôi đã làm xong việc đó.
|
Trong phần 3 của bài thi nói, bạn có thể tham khảo và sử dụng những mẫu câu nói sau đây để đưa ra lời nhận xét và đặt câu hỏi. Những mẫu câu này giúp những lời đánh giá của bạn có sức thuyết phục hơn.
Những mẫu câu thường gặp | Dịch nghĩa |
Vielen Dank! Der Vortrag war interessant. Mir hat gut gefallen. Ich hätte noch einige Fragen … | Cảm ơn rất nhiều! Bài giảng thật thú vị. Tôi thích nó. Tôi vẫn còn một vài câu hỏi… |
Ich fand deine Präsentation sehr gut/interessant und ich möchte Ihnen noch einige Fragen stellen … | Tôi thấy bài thuyết trình của bạn rất hay/thú vị và tôi muốn hỏi bạn thêm một số câu hỏi… |
Danke für deine Frage. Ich würde sagen, dass.. | Cảm ơn câu hỏi của bạn. Tôi sẽ nói rằng… |
Das ist eine gute/interessante Frage. Ich würde sagen, dass.. | Đó là một câu hỏi hay/thú vị. tôi sẽ nói rằng… |
Để đạt điểm số cao trong phần thi nói, thí sinh cần phải cố gắng luyện phát âm chuẩn như người bản xứ, nói tròn vành rõ chữ và nhấn nhá đúng ngữ điệu.
Trong thời gian thi nói, bạn cần ngồi đúng tư thế, cơ thể thoải mái và mắt nhìn thẳng và đối phương, tự tin trình bày các suy nghĩ và quan điểm của bản thân.
Bạn cần giữ tốc độ nói vừa phải, nói rõ từng chữ, từng câu và không được nói lướt. Bên cạnh đó, bạn cần phải nhấn mạnh vào những động từ để thể hiện rõ ý của mình.
Bạn nên ưu tiên sử dụng những mẫu câu phổ thông với cấu trúc câu đơn giản và dễ nghe, dễ hiểu. Bạn nên tránh dùng các câu quá phức tạp hoặc câu lạ có thể khiến giám khảo nghe không rõ.
Khi luyện tập phần thi nói tiếng Đức, bạn có thể tham khảo những chủ đề được gợi ý sau đây để ôn luyện kỹ hơn, chuẩn bị tốt cho phần thi thực tế. Đa phần những chủ đề trong phần 1 và 2 đều xoay quanh cuộc sống, công việc và các hoạt động thường nhật.
Trong quá trình luyện thi nói B1 tiếng Đức, bạn có thể nói theo những chủ đề được gợi ý sau đây để nâng cao khả năng nói của mình. Đây là những chủ đề thường được ra đề trong phần 1 của bài thi nói, cụ thể:
Để vượt qua phần 2 của bài thi nói B1 tiếng Đức, bạn có thể luyện nói những chủ đề được gợi ý sau đây. Những chủ đề này xoay quanh nhiều vấn đề trong cuộc sống, giúp bạn học thêm nhiều từ vựng và tự tin hơn khi đối diện với giám khảo.
Trên đây là những kinh nghiệm luyện thi nói B1 tiếng Đức mà bạn có thể tham khảo để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi B1 quan trọng sắp tới. Bên cạnh việc tự học, bạn cũng có thể chọn khóa luyện thi B1 tiếng Đức tại S20 để có một lộ trình học tập bài bản.
Luyện thi tiếng Đức B1 tại S20, bạn sẽ có cơ hội học tập và rèn luyện cùng đội ngũ giáo viên giỏi, kinh nghiệm lâu năm và từng có thời gian dài sinh sống, làm việc tại nước Đức. Những giáo viên tại S20, với sự trải nghiệm về ngôn ngữ, văn hóa và con người ở Đức, sẽ truyền đạt kiến thức một cách tốt nhất đến học viên.
Đăng ký khóa ôn thi tiếng Đức B1, bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp đầy đủ trang thiết bị hỗ trợ học các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, mỗi lớp học chỉ khoảng 6 – 10 học viên, giúp bạn có nhiều thời gian để thực hành, trao đổi cùng giáo viên và các bạn học viên khác.
Tại S20, giáo trình luyện thi được xây dựng một cách khoa học và bám sát với nội dung của bài thi B1. Nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết và kỹ năng làm bài trong từng phần thi. Đồng thời, trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các bài kiểm tra để đánh giá chất lượng giảng dạy và quá trình học tập.
Trên đây là những kinh nghiệm luyện thi nói B1 tiếng Đức hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để rèn kỹ năng nói tiếng Đức. Việc ôn luyện đúng cách và chăm chỉ mỗi ngày giúp bạn nhanh chóng nói tiếng Đức thành thạo, dễ dàng vượt qua kì thi B1 cam go. Mọi nhu cầu học tập hoặc tư vấn, bạn hãy liên hệ ngay theo thông tin bên dưới để S20 được hỗ trợ tận tình!
Thông tin liên hệ: