THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Các cặp từ nối trong tiếng Đức – Zweiteilige Konnektoren

24/07/2021 | Lượt xem: 1307

Khi đọc các văn bản, chúng ta thường thấy sự xuất hiện của các cặp từ nối trong tiếng Đức như zwar – aber, entweder – oder,… Các cặp từ nối trong tiếng Đức này gồm hai thành phần và được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc hai phần riêng biệt trong câu. Hai phần trong cặp từ nối luôn đi với nhau và không có ý nghĩa khi tách riêng. Mỗi cặp từ có ý nghĩa, chức năng và cách sử dụng riêng thường để diễn tả sự liệt kê, so sánh đối lập, sự lựa chọn hay thay thế,…

 

từ nối trong tiếng đức
Các cặp từ nối trong tiếng Đức bạn cần biết

 

Nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các cặp từ nối trong tiếng Đức này không chỉ giúp học viên dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu hay nghe hiểu mà còn giúp bài thi nói và viết của các bạn được đánh giá cao hơn. Bài viết cung cấp các cặp từ nối trong tiếng Đức phổ biến và cách sử dụng chúng, mời các bạn cùng tham khảo.

 

I. Cặp từ nối trong tiếng Đức – Positive Aufzählung (dạng liệt kê)

Có 2 cặp từ nối mang ý nghĩa liệt kê:

  • Nicht nur – sondern auch: không những – mà còn

Cặp từ nối này dùng để liệt kê hai thành phần, thành phần sau bổ sung thêm cho thành phần trước, có thể là danh từ, động từ, tính từ hoặc hai mệnh đề.

 

z.B: Ich mag nicht nur Apfel, sondern auch Mango essen.
(Tôi không chỉ thích ăn táo mà còn thích ăn xoài nữa).

Meine Lehrerin ist nicht nur nett, sondern auch geduldig.
(Cô giáo tôi không chỉ tốt bụng mà còn rất kiên nhẫn).

Morgen muss ich nicht nur mein Zimmer aufräumen, sondern auch kochen.
(Ngày mai, tôi không chỉ phải dọn phòng mình mà còn phải nấu ăn).

 

  • Sowohl – als auch: (cái này) cũng như (cái kia)

Cặp từ nối liệt kê hai thành phần có chức năng tương đương, có thể đổi chỗ cho nhau.

z.B: sie ist sowohl eine kompetente Sängerin als auch berühmte Autorin.
(Cô ấy vừa là một ca sĩ tài năng vừa là một nhà văn nổi tiếng).

 

 

II. Cặp từ nối trong tiếng Đức – Negativ Aufzählung (Dạng liệt kê mang ý nghĩa phủ định)

Weder – noch: không (cái này) cũng không (cái kia)

Cặp từ nối weder – noch được sử dụng để phủ định cả hai thành phần được nhắc tới.

z.B: ich bin weder in Frankreich noch in Poland gereist.
(Tôi chưa du lịch ở Pháp, cũng chưa du lịch ở Ba Lan).

 

III. Các cặp từ nối trong tiếng Đức – Alternative (dạng lựa chọn, thay thế)

Entweder – oder: (cái này) hoặc (cái kia)

Cặp từ nối entweder – oder dùng để chỉ hai thành phần không thể lựa chọn hoặc thực hiện đồng thời.

z.B: Du kannst entweder ein Paar Schuhe, oder eine Jacke kaufen.
(Con có thể mua hoặc là một đôi giày, hoặc là một chiếc áo khoác).

Morgen gehe ich entweder ins Kino, oder ich gehe mit meiner Mutter einkaufen.
(Ngày mai, mình sẽ đi xem phim, hoặc là mình đi mua sắm với mẹ).

 

IV. Các cặp từ nối trong tiếng Đức – Gegensatz (Dạng đối lập, tương phản)

Những cặp từ nối trong tiếng Đức dưới đây giúp so sánh nhiều mặt đối lập của một vấn đề.

  • Einerseits – andererseits: một mặt (thế này) – mặt khác (thế kia)

z.B: Einerseits hilft Online-Einkaufen uns Zeit zu sparen, andererseits bezahlen wir dafür zusätzlich Versandkosten.
(Một mặt mua sắm online giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, mặt khác chúng ta phải trả thêm vào đó phí vận chuyển).

 

  • Zwar – aber: mặc dù – nhưng

z.B: Zwar habe ich noch keine Erfahrungen in diesem Bereich, aber ich kann sehr schnell lernen.

(Mặc dù tôi chưa có bất kỳ kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này, nhưng tôi có thể học hỏi rất nhanh).

 

V. Các cặp từ nối trong tiếng Đức – Parallele Steigerung (Sự biến đổi song song)

je … desto/umso: càng – càng

Cặp từ nối trong tiếng Đức này chỉ hai thành phần có liên quan tới nhau, sẽ ảnh hưởng lẫn nhau, thành phần trước sẽ gây ra sự biến đổi của thành phần sau.

z.B: je fleißiger du bist, desto (umso) besser wird deine Noten.
(Em càng chăm chỉ thì điểm số của em sẽ càng được cải thiện).

Je mehr Autos es gibt, desto mehr CO2 wird ausgestoßen.
(Càng có nhiều ô tô thì sẽ càng sản xuất ra nhiều CO2).

 

Trên đây là cách sử dụng của một vài cặp từ nối trong tiếng Đức thông dụng nhất. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì về cách sử dụng từ đừng ngại liên hệ với S20 để được giải thích cặn kẽ hơn nhé.

 

Xem thêm

>> Download bộ từ vựng tiếng Đức chủ đề thời gian hữu ích nhất

>>Top 3 cuốn sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức hay nhất

>> +50 từ vựng tiếng đức chủ đề trường học người học tiếng nào cũng nên biết qua

Bài viết Liên quan