Tính từ trong tiếng Đức có thể có các cấp bậc khác nhau. Các cấp độ của tính từ sẽ được tăng dần lên: Positiv (dạng ban đầu của tính từ) – Komparativ (so sánh hơn) – Superlativ (so sánh nhất). Bài viết hôm nay S20 sẽ hướng dẫn các bạn công thức và những lưu ý khi sử dụng các dạng so sánh trong tiếng Đức.
Adjektiv + -er
z.B:
schnell – schneller: ich bin schneller.
langsam – langsamer: du bist langsamer.
Trong trường hợp có 1 danh từ khác được nhắc đến trong câu, so sánh với chủ ngữ sẽ có thêm “als” đứng trước danh từ.
z.B:
Ich bin schneller als du.
Du bist langsamer als ich.
z.B:
edel – edler
sensibel – sensibler
dunkel – dunkler
flexibel – flexibler
z.B:
teuer – teurer
sauer – saurer
nhưng:
sauber – sauberer
z.B:
groß – größer
klug – klüger
alt – älter
II. So sánh hơn nhất trong tiếng Đức (Superlativ)
Cách xây dựng Superlativ:
am + Adjektiv + -sten
z.B:
Er ist am klügsten.
Sie läuft am schnellsten.
z.B:
leicht – am leichtesten
heiß – am heißesten
schlecht – am schlechtesten
ngoại lệ: groß – am größten
z.B:
groß – am größten
klug – am klügsten
alt – am ältesten
ADJEKTIV | KOMPARATIV | SUPERLATIV |
gut | besser | am besten |
hoch | höher | am höchsten |
groß | größer | am größten |
nah | näher | am nächsten |
viel | mehr | am meinsten |
gern/lieb | lieber | am liebsten |
Chức năng khác của Komparativ và Superlativ:
Komparativ và Superlativ có thể sử dụng như 1 định ngữ của danh từ. Khi đó định ngữ sẽ đóng vai trò như tính từ, đứng giữa quán từ và danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Cách xây dựng:
Adjektiv + er + Adjektivdeklination
(tính từ + er + đuôi chia theo danh từ)
z.B:
Dagmar ist die größere Frau.
Ich sehe den schnelleren Hund.
Adjektiv + -(e)st + Adjektivdeklination
(tính từ + -(e)st + đuôi chia theo danh từ)
z.B:
Meine Freundin ist das klügste Mädchen in der Klasse.
Sie ist meine beste Lehrerin.
Để so sánh các cá thể giống nhau ta có thể sử dụng cụm “so + Adjektiv + wie” để miêu tả.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng các cụm từ thay thế như: gleich … wie, ebenso … wie, genau so … wie, doppelt so … wie, …
z.B:
Ludwig ist genauso stur wie sein Vater.
Die Tochter ist ebenso hübsch wie ihre Mutter.
Dein Bruder ist dreimal so fleißig wie du.
Dein Vater liebt dich ebenso sehr wie deinen Bruder.
Trên đây là những so sánh trong tiếng Đức cơ bản nhất mà bạn cần nắm. Bởi lẽ, nắm vững những kiến thức căn bản này sẽ giúp bạn sử dụng câu linh hoạt, đúng hoàn cảnh và đúng mục đích hơn.
Xem thêm
>>> Khám phá 2 câu bị động trong tiếng Đức: Vorgangspassiv và Zustandspassiv
>>> 4 lưu ý quan trọng của câu mệnh lệnh trong tiếng Đức (Imperativ)