THƯ VIỆN

Tiếng Đức

10 cặp động từ và giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

17/02/2023 | Lượt xem: 768

Với bài viết này S20 giúp các bạn phân biệt một số cặp động từ và giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức, qua đó các bạn có thể hiểu rõ ý nghĩa và sử dụng chúng một cách chính xác nhé.

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nào:

 

phan-biet-10-cap-dong-tu-va-gioi-tu-de-nham-lan-trong-tieng-duc
Phân biệt 10 cặp động từ và giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng đức

 

1. Cặp bestehen in & bestehen aus

  • bestehen in + Dativ (D): bao gồm (đề cập đến khía cạnh chính/ quan trọng của 1 điều gì đó)

+  Mein Job besteht in der Bearbeitung von Anträgen. (Công việc chính của tôi là xử lý các đơn đăng ký.)

  • bestehen aus + D: bao gồm (đề cập đến những thành phần cấu tạo nên cái gì đó)

+ Mein Vortrag besteht aus fünf Teilen. (Bài thuyết trình của tôi bao gồm 5 phần.)

 

2. Cặp fragen jdn. nach & fragen jdn. um

  • fragen jdn. nach + D: hỏi ai về điều gì/ để biết điều gì

+ Er hat mich nach dem Preis einer Tasche gefragt. (Anh ta đã hỏi tôi về giá của 1 cái túi xách.)

  •  fragen jdn. um + A: xin phép ai/ hỏi xin ai cái gì

fragen jdn. um Erlaubnis/ um Rat 

+ Sie fragte ihre Mutter um Erlaubnis, bevor sie ihr Auto benutzte. (Cô ấy đã xin phép mẹ, trước khi sử dụng xe của bà ấy.)

+ Kann ich dich um Rat fragen? (Tôi có thể xin bạn lời khuyên được không?)

 

3. Cặp sich freuen auf & sich freuen über

  • sich freuen auf + Akkusativ (A): mong chờ, mong đợi điều gì đó chưa xảy ra

+ Ich freue mich auf ihren Besuch. (Tôi đang mong đợi chuyến thăm của họ.)

  • sich freuen über + A: vui mừng về 1 điều gì đó vừa xảy ra, đã xảy ra.

+ Ich freue mich über deinen Brief. (Mình rất vui vì đã nhận được bức thư của bạn.)

 

4. Cặp gelten als & gelten für

  • gelten als + Nominativ (N) : được coi là…

+ Die Schweiz gilt als Paradies für Skifahrer. (Thụy Sĩ được coi là thiên đường cho những người trượt tuyết.)

  •  gelten für + A: có hiệu lực, có giá trị

+ Dieser Parkausweis gilt nur für die Innenstadt. (Giấy phép đậu xe này chỉ có giá trị trong trung tâm thành phố.)

 

5. Cặp halten von &  halten für

  • halten von + D: nghĩ gì về ai/ cái gì 

+ Was hältst du von meinem Vorschlag? (Bạn nghĩ sao về đề xuất của tôi?)

Lưu ý: halten von + D = denken über + A= meinen zu + D 

Ví dụ trên tương đương: + Was denkst du über meinen Vorschlag?

                                        + Was meinst du zu meinem Vorschlag?

  •  halten jdn./etw für +Adj/ A : nghĩ là, cho rằng ai/ cái gì làm sao/ như thế nào 

+ Ich halte ihn für sehr mutig./ für einen echten Held. (Tôi nghĩ anh ta rất dũng cảm./ là một anh hùng thực sự.) 

 

6. Cặp handeln von & sich handeln um 

  • handeln von + D: nói về, kể về, đề cập đến 

+ Der Film handelt von dem Wissenschaftler Robert Einstein. (Bộ phim kể về nhà khoa học Robert Einstein.)

 Lưu ý: handeln von = gehen um etwas (A) nhưng cách dùng 2 động từ này khác nhau. Chúng ta cùng xem 2 ví dụ sau:

      + Das Buch handelt von einer Reise nach Tokyo. 

      + In dem Buch geht es um eine Reise nach Tokyo. 

Nghĩa của 2 câu trên đều là: Cuốn sách nói về/ kể về một chuyến du lịch tới Tokyo. Nhưng chúng ta nhìn kỹ sẽ thấy sự khác nhau trong cách dùng nhé.

  • sich handeln um + A: về/ thuộc thể loại nào đó

 + Es handelt sich um eine amerikanische Komödie. (Đó là một bộ phim hài của Mỹ.) 

 

7.  Cặp sich informieren über & informieren jdn über 

  • sich informieren über + A: nhận thông tin/ cập nhật thông tin về …

+ Auf der Messe kann man sich über die neue Technologie informieren. (Ở hội chợ người ta nhận được thông tin về công nghệ mới.) 

  • informieren jdn. über + A: thông báo/ báo tin cho ai về…

+ Könnten Sie mich über die neuesten Kurse bei Ihnen informieren? (Ông có thể thông báo cho tôi biết về những khóa học mới nhất bên ông không?)

Lưu ý: Chúng ta có 1 động từ khá quen thuộc đồng nghĩa với informieren jdn. über, đó là mitteilen jdm. etw

       Cùng xem ví dụ sau: 

       + Sie hat uns ihre neue Adresse  noch nicht mitgeteilt. (Cô ấy chưa báo địa chỉ mới của cô ấy cho chúng tôi.)

 

8. Cặp kämpfen für & kämpfen um

  • kämpfen für +A: chiến đấu nhằm giành lấy thứ gì mà mình chưa có

+ Die Arbeiter kämpfen für einen höheren Lohn. (Người lao động đấu tranh cho sự tăng lương/ để được tăng lương.)

  • kämpfen um + A: chiến đấu để bảo vệ/ giành lại thứ mà mình đang có

+ Bei der Scheidung kämpfte sie um ihr Kind. (Trong cuộc ly hôn, cô ấy đã đấu tranh giành quyền nuôi con.)

 

9. Cặp leben für & leben von

  • leben für + A:  cống hiến cho cái gì, sống vì cái gì, cho cái gì

+ Susanne lebt nur für ihre Musik.  (Susanne chỉ sống cho âm nhạc của mình.)

  • leben von + D: sống dựa vào cái gì

+ Von Luft und Liebe allein kann man nicht leben. (Người ta không thể sống chỉ dựa vào không khí và tình yêu.)

 

10. Cặp leiden an & leiden unter

  • leiden an + D: đang bị/ mắc bệnh gì

+ Immer mehr Kinder leiden an Übergewicht. (Ngày càng nhiều trẻ em bị mắc bệnh béo phì.)

  • leiden unter +D: phải chịu đựng ai đó/ điều gì đó

+ Millionen Pendler leiden unter dem täglichen Stau auf dem Weg zur Arbeit. 

(Hàng triệu người hàng ngày phải chịu đựng sự kẹt xe trên đường đi làm.)

     

Hy vọng bài viết trên đã giúp cho cá bạn phân biệt được một số cặp động từ và giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức, cũng như cách sử dụng chúng. Các bạn hãy thường xuyên truy cập Website và Fanpage tiếng Đức của S20 để được cập nhật những kiến thức mới cũng như mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình qua rất nhiều bài viết mà chúng tôi đăng tải nhé.

Chúc các bạn học vui! 

 

Xem thêm

>> Tổng hợp từ vựng chủ đề dụng cụ ăn uống bằng tiếng Đức

>> Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản nhất

>> Tổng hợp những bảng ngữ pháp tiếng Đức quan trọng

 

Bài viết Liên quan