THƯ VIỆN

Tiếng Đức

3 lưu ý sử dụng đại từ nhân xưng tiếng Đức hiệu quả (Personalpronomen)

30/07/2022 | Lượt xem: 872

Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho các danh từ đã được nhắc tới trước đó. Đại từ nhân xưng tiếng Đức trong các trường hợp khác nhau được biến đổi khác nhau và qua đại từ nhân xưng ta có thể phân biệt được các yếu tố sau của đối tượng được nhắc đến.

  • Giống của danh từ (Genus):
  • Maskulin: giống đực
  • Feminin: giống cái
  • Neutral: giống trung
  • Số lượng của danh từ (Numerus):
  • Singular: số ít
  • Plural: số nhiều
  • Cách của danh từ (Kasus):
  • Nominativ
  • Akkusativ
  • Dativ
  • Genitiv

 

đại từ nhân xưng tiếng đức
Những lưu ý giúp bạn sử dụng hiệu quả đại từ nhân xưng tiếng Đức

 

I. Bảng đại từ nhân xưng tiếng Đức

Kasus Singular Plural
1.Person 2.Person 3.Person 1.Person 2.Person 3.Person
Mas. Fem. Neu.
Nominativ ich du er sie es wir ihr sie/Sie
Akkusativ mich dich ihn sie es uns euch sie/Sie
Dativ mir dir ihm ihr ihm uns euch ihnen/Ihnen
Genitiv meiner deiner seiner ihrer seiner unser euer ihrer/Ihrer

 

Lưu ý:

  • Ngôi Sie là ngôi thứ 2 sử dụng trong các trường hợp trang trọng, lịch sự;
  • Đại từ nhân xưng ở Genitiv rất ít khi được sử dụng.

 

II. Cách dùng đại từ nhân xưng tiếng Đức

  • Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất:

Dùng để nói về bản thân:

    • Ich gehe nach Hause.

                     Meine Mutter ruft mich an.

                     Mir ist klar.

    • Wir machen erst Hausaufgaben.

                     Sie kauft viele Speisen für uns.

                     Es ist uns wichtig.

 

  • Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 2:

Dùng để xưng hô, gọi người đang trò chuyện với mình. Du ihr sử dụng trong các trường hợp thông thường, thân mật, Sie sử dụng trong các trường hợp lịch sự, trang trọng

    • Du wirst heute dein Zimmer aufräumen.

                     Es ist gut für dich.

                     Ich werde dir helfen.

    • Habt ihr eure Deutsch-Hausaufgaben schon gemacht?

                     Was war besonders schwer für euch?

                     Euch ist klar?

    • Können Sie mir bitte helfen?

                     Ich bitte Sie um Ihre Verständnis!

                     Ja, natürlich kann ich Ihnen helfen.

 

  • Đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 3:

Dùng để chỉ người hoặc vật đã được nhắc tới trước đó hoặc đã được biết là ai/cái gì. Người/vật ở ngôi thứ 3 là những người được nhắc đến, không tham gia trực tiếp vào cuộc trò chuyện

    • Er: sử dụng chỉ người có giới tính nam và các vật có giống đực:

                     Er isst einen Kuchen.

                     Ich schreibe ihm eine Nachricht.

                     Meine Mutter kauft für ihn ein Auto.

    • Sie: sử dụng chỉ người có giới tính nữ hoặc các vật có giống cái:

                     Sie hat eine Katze.

                     Sie nennt sie (die Katze) Kitty.

                     Ich schenke ihr (Kitty) einen Ball.

    • Es: sử dụng cho các danh từ giống trung:

                     Es ist mein Baby

                     Ich liebe es sehr

                     Sie gibt ihm ein Spielzeug.

 

III. Kết luận

  • Đại từ nhân xưng dùng để chỉ người/vật xác định đã được nhắc đến trước đó, tránh việc liên tục phải sử dụng lại tên người/vật trong câu;
  • Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ nên trong câu nó cũng cần được chia giống như danh từ (các cách khác nhau thì đại từ nhân xưng khác nhau).

 

Nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của đại từ nhân xưng tiếng Đức (Personalpronomen) sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Đức của mình và thành lập được những câu tiếng Đức “xịn xò” hơn.

 

Xem thêm

>>> Các dạng so sánh trong tiếng Đức không thể bỏ qua (Komparativ und Superlativ)

>>> Khám phá 2 câu bị động trong tiếng Đức: Vorgangspassiv và Zustandspassiv 

>>> 4 lưu ý quan trọng của câu mệnh lệnh trong tiếng Đức (Imperativ) 

Bài viết Liên quan