ECL là kỳ thi hiện nay đang được rất nhiều bạn học tiếng Đức quan tâm bên cạnh các kỳ thi khác là Goethe hay Telc. Vì vậy trong bài viết này S20 muốn giới thiệu tới các bạn tổng hợp chủ đề thi nói tiếng Đức B1 kỳ thi ECL, để các bạn có sự chuẩn bị tốt hơn, ôn luyện kỹ hơn và đạt thành tích cao hơn nhé.
Trong kì thi nói tiếng Đức B1, các thí sinh giới thiệu bản thân hoặc giới thiệu nhau (nếu họ đã biết nhau trước).
Lưu ý: Phần thi này không được chấm điểm.
Trong kì thi nói tiếng Đức B1, Giám thị đưa ra câu hỏi định hướng về 1 chủ đề. Các thí sinh dựa vào đó để tiến hành hội thoại, trao đổi với nhau về chủ đề đã cho.
Lưu ý: Đây là một cuộc trò chuyện, do đó bạn hãy chủ động và thoải mái đặt câu hỏi cho đối tác của bạn. Bạn cũng cần lắng nghe câu trả lời của họ, để có phản ứng phù hợp và bình luận lại những gì họ nói. Nên nhớ, bạn hãy luôn duy trì sự tương tác bằng mắt, bằng sự phản ứng và đừng trả lời câu hỏi chỉ với “có” hoặc “ không”.
Giám thị lựa chọn bộ ảnh (4 ảnh) về một chủ đề, các thí sinh mô tả các bức ảnh về chủ đề đã cho theo hình thức độc thoại và sau đó trả lời các câu hỏi của giám khảo.
Lưu ý: Ở phần thi này, trước tiên các bạn mô tả những gì mình nhìn thấy trên 4 bức ảnh để nêu ra được chủ đề chung. Sau đó, các bạn kể về những kinh nghiệm của mình và chỉ ra quan điểm của bản thân xoay quanh chủ đề được đề cập. Các bạn đừng quên học thuộc một số câu mẫu Redemittel phổ biến trong kì thi nói tiếng Đức B1:
Bildbeschreibung + Thema nennen:
Meinung äußern:
Schluss machen:
Thông tin cá nhân – Personalien
Ngoại hình- Das Äußere des Menschen
Tính cách – Innere Eigenschaften
Trang phục thường ngày/đi dự tiệc – Tages-/Abendkleidung
Người thân, bạn bè – Verwandte, Freude
Người quen, hàng xóm – Bekannte, Nachbarn
Bạn cùng lớp/Bạn cùng trường/Đồng nghiệp – Mitschüler/Kommilitonen/Kollegen
Các thành viên trong gia đình – Familienmitglieder
Dịp lễ/ngày kỷ niệm của gia đình – Familienfeiern/-feste
Phân chia công việc trong gia đình – Arbeitsteilung in der Familie
Nhà/căn hộ – Einfamilienhaus/Mehrfamilienhaus
Trang trí/tiện ích trong các phòng – Die Einrichtung/Ausstattung der Wohnräume
Trang trí/tiện ích trong bếp và nhà tắm – Die Einrichtung/Ausstattung der Küche/des Badezimmers
Thuê nhà và hóa đơn – Wohnungskosten
Công việc nhà – Hausarbeit
Phương tiện giao thông – Verkehrsmittel
Phương tiện giao thông công cộng – Öffentliche Verkehrsmittel
Lịch trình/thông tin – Fahrplan/Verkehrsinformationen
Mua vé/chuẩn bị cho chuyến đi – Fahrkarten lösen/Reisevorbereitung
Du lịch nước ngoài/Tài liệu du lịch – Auslandsreise/Reisedokumente
Cửa hàng/chợ – Geschäft/ Markt
Cửa hàng bách hóa/Khu bách hóa – Warenhaus/Abteilungen
Thực phẩm/đồ dùng gia đình – Lebensmittel/Haushaltsprodukte
Quần áo – Bekleidung
Thiết bị điện – Technische Geräte
Bưu điện (thư từ, điện tín, kiện hàng) – Post (Brief, Telegramm, Paket/Päckchen)
Điện thoại (điện thoại cố định truyền thống, di động, tin nhắn) – Telefon (Telefon, Handy, SMS)
Internet (e-mail, Skype, chat) – Internet (E-Mail, Skype, Chat)
Dịch vụ tài chính (chuyển tiền, đổi tiền)- Bankdienstleistungen (Überweisungen, Geldwechsel)
Nhà hàng (thực đơn, gọi đồ, thanh toán)- Restaurant (Speisekarte, Bestellung, Zahlen)
Khách sạn (đặt phòng, thanh toán) – Hotel (Zimmerreservierung, Zahlen)
Khách tham dự – Zu Besuch
Rạp chiếu phim – Kino
Rạp hát, nhà hát – Theater
Bảo tàng – Museum
Buổi hòa nhạc – Konzert
Thư viện (tại trường, tại nhà, tại nơi công cộng) – Bibliothek (Schulbibliothek, öffentliche Bibliothek)
Các mùa trong năm/Thời tiết – Jahreszeiten/Wetter
Dự báo thời tiết – Wetterprognose
Gặp bác sỹ – Beim Arzt
Một số bệnh thường gặp và triệu chứng – Häufige Krankheiten und ihre Symptome
Kê thuốc/Tại hiệu thuốc – Rezept/Apotheke
Các môn thể thao phổ biến – Bekannte Sportarten
Các môn thể thao trong nước – Nationale Sportarten
Chơi thể thao – Sport treiben
Tivi – Fernsehen
Đài phát thanh – Rundfunk
Báo/Tạp chí – Zeitungen/Zeitschriften
Làm vườn/tự phục vụ – Gartenarbeit/Basteln
Đọc sách/Nghe nhạc – Lesen/Musikhören
Máy tính – Computer
Các loại trường học – Schultypen
Môn học – Schulfächer
Ngành nghề phổ biến/Nơi làm việc- Bevorzugte Berufe/Arbeitsplätze
Thói quen hàng ngày – Tagesablauf
Đồng nghiệp/Lãnh đạo/Bạn học – Kollegen/Vorgesetzte/Mitschüler
Các thành viên của EU – Die Mitgliedsstaaten der EU
Du lịch/Công việc/Sự năng động- Reisen/Arbeit/Mobilität
Thông tin cơ bản về quốc gia nơi mình sinh ra và quốc gia sử dụng ngôn ngữ đích (thời tiết, tiền tệ, thói quen ăn uống, sinh hoạt hàng ngày, lễ kỷ niệm, cơ hội mua sắm…)
Grundlegende praktische Kenntnisse im Zusammenhang mit dem Herkunfts-, bzw. dem Zielland (Wetter, Währung, Essgewohnheiten, Tagesablauf, Feste, Einkaufsmöglichkeiten usw.)
Sự thu hút về du lịch – Touristenattraktionen
Nơi ở/Nhà hàng – Hotels/Restaurants
Trên đây là những thông tin vô cùng cần thiết để bạn không chỉ chuẩn bị kiến thức tốt hơn cho kì thi nói tiếng Đức B1, mà còn có 1 tâm thế tốt hơn trước khi bước vào phòng thi. Hy vọng những chia sẽ hữu ích với bạn, nếu bạn cần cung cấp bất kỳ thông tin nào hãy liên hệ với S20 để được hỗ trợ, tư vấn.
Xem thêm
>> Kinh nghiệm làm bài thi nói tiếng Đức A2 Goethe
>> Học cách sử dụng động từ werden trong tiếng đức dễ dàng
>> [Cập nhật] Cách gọi tên các nước bằng tiếng Đức ai cũng nên biết