THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Một số cặp động từ/ cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

09/01/2023 | Lượt xem: 701

Trong tiếng Đức có nhiều cặp động từ, cụm từ tương đồng hoặc gần tương đồng nhau về mặt ý nghĩa nhưng cách dùng có chút khác biệt nên nhiều khi khiến người học nhầm lẫn. Trong bài viết này, S20 sẽ đề cập đến một vài cặp động từ/ cụm từ  dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức như vậy kèm theo cách phân biệt và sử dụng chúng.

Nào chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

 

mot-so-cap-dong-tu-cum-tu-de-nham-lan-trong-tieng-duc
Một số cặp động từ/ cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

 

I. haben – es gibt: Có

  • es gibt: „có“ chỉ ở đâu đó có cái gì đó, tồn tại cái gì đó, không có đối tượng sở hữu cụ thể

Ví dụ: Hier gibt es viele Blumen.  – Ở đây có thật nhiều hoa. (Tức là ở đây mọc/tồn tại nhiều hoa)

  • haben: „có“ theo ý nghĩa: một chủ ngữ/ một đối tượng cụ thể có cái gì đó, sở hữu cái gì đó

Ví dụ:  Ich habe viele Blumen. – Tôi có nhiều hoa.  (Tức là tôi sở hữu nhiều hoa)

 

II. es gibt – es ist/ sind: Có

  • es gibt: nhấn mạnh vào sự tồn tại của chủ thể được nhắc tới, vì trước đó sự tồn tại này chưa được biết đến.

Ví dụ: Wow, es gibt einen Supermarkt hier. – Ồ, có một cái siêu thị ở đây! (thể hiện một sự ngạc nhiên, trước đó không hề biết có hiện diện một cái siêu thị ở đây.)

  • es ist/ es sind: không nhấn mạnh vào sự tồn tại của chủ thể được nhắc tới, vì sự tồn tại đó đã được biết đến rồi.

Ví dụ: Peter, es sind viele Bananen in dem Kühlschrank. Kann ich eine essen? – Peter, có rất nhiều chuối trong tủ lạnh. Tôi ăn 1 trái được không? (Tôi đã biết đến sự tồn tại của những trái chuối trong tủ lạnh, mục đích cần nhấn mạnh là xin được ăn.)

 

III. machen – tun: Làm

  • machen: chủ yếu mang ý nghĩa tạo ra hoặc sản xuất ra cái gì đó

      Ví dụ: Ich mache einen Kuchen. – Tôi làm một cái bánh ngọt. (tôi thực sự tạo ra một cái bánh)

  • tun: không mang ý nghĩa tạo ra hoặc sản xuất ra cái gì đó

      Ví dụ: Was kann ich für Sie tun? – Tôi có thể làm gì cho Bà? („làm“ ở đây không có nghĩa là tạo ra, sản xuất ra một cái gì đó mà mang ý giúp đỡ, hỗ trợ: Tôi có thể giúp gì cho Bà?)

 

IV. zur Verfügung stellen – zur Verfügung stehen

  •  zur Verfügung stellen: mang nghĩa cung cấp, phục vụ cho ai đó cái gì để sử dụng

Ví dụ:  Frau Müller stellt mir ein schönes Zimmer zur Verfügung. – Bà Müller dành một căn phòng đẹp cho tôi.  

  • zur Verfügung stehen: có nghĩa là cái gì đó có sẵn và sẵn sàng để sử dụng

Ví dụ: Für weitere Fragen stehe ich Ihnen gerne zur Verfügung. – Tôi luôn sẵn lòng giải đáp các câu hỏi của Ông.

 

phan-biet-va-cach-su-dung-mot-so-cap-dong-tu-cum-tu-de-nham-lan-trong-tieng-duc
Phân biệt và cách sử dụng một số cặp động từ/ cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức

 

V. zur Auswahl stellen – zur Auswahl stehen 

  • zur Auswahl stellen: có nghĩa cung cấp, đưa ra một số lượng cái gì đó để người ta lựa chọn

Ví dụ: Das Cafe’ stellt eine große Zahl an Getränken und kleineren Speisen zur Auswahl. – Quán cafe này phục vụ một lượng lớn đồ uống và thức ăn vặt để lựa chọn.

  • zur Auswahl stehen: cái gì đó (bộ sưu tập hoặc 1 số lượng) có sẵn để có thể lựa chọn

Ví dụ:  Es stehen mehrere Produkte zur Auswahl. – Có một số sản phẩm để lựa chọn.

 

VI. sich mit jdm in Kontakt setzen – mit jdm in Kontakt bleiben

  • sich mit jdm in Kontakt setzen: có nghĩa (chủ động) liên lạc với ai vì một mục đích gì đó

Ví dụ: Wir werden uns mit Ihnen in Kontakt setzen, um die Bestellung zu bestätigen. – Chúng tôi sẽ liên lạc với Ông để xác nhận đơn đặt hàng. 

  • mit jdm in Kontakt bleiben: giữ liên lạc với ai (để duy trì một mối quan hệ)

     Ví dụ: Bleibe mit mir in Kontakt! – Giữ liên lạc với tôi nhé!

 

VII. etwas in Anspruch nehmen – jd/etwas nimmt jdn in Anspruch

  • etwas in Anspruch nehmen: sử dụng, dùng cái gì

Ví dụ: Wir werden Ihr freundliches Angebot gern in Anspruch nehmen. Chúng tôi sẽ sẵn lòng sử dụng dịch vụ của các bạn.

  • jd/etwas nimmt jdn in Anspruch: ai/ cái gì yêu cầu, đòi hỏi ở ai cái gì (có thể là sức lực, thời gian, tâm huyết…)

 Ví dụ: Mein Beruf nimmt mich stark in Anspruch. – Công việc đòi hỏi rất cao ở tôi. 

 

VIII. zu Ende kommen – zu Ende bringen

  • etwas zu Ende kommt: có nghĩa là cái gì đó kết thúc, tương đương với: enden

Ví dụ: Nun kommt August zu Ende und die Kinder können bald zurück zur Schule gehen. – Bây giờ tháng 8 sắp kết thúc và lũ trẻ sẽ sớm được đi học trở lại.

  • etwas zu Ende bringen: có nghĩa là kết thúc, hoàn thành cái gì đó, tương đương với: beenden

Ví dụ: Wir haben gerade erfolgreich eine Aufgabe zu Ende gebracht. – Chúng tôi vừa hoàn thành xuất sắc một nhiệm vụ.

 

Hi vọng bài viết trên giúp ích được cho các bạn phần nào trên con đường chinh phục tiếng Đức của mình. S20 chúc các bạn học vui!

 

Xem thêm

>> Top 3 cuốn sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức hay nhất

>>Bỏ túi 70+ từ vựng tiếng Đức về thể thao thông dụng nhất

>> Học nhanh bảng động từ bất quy tắc tiếng Đức thông dụng nhất

Bài viết Liên quan