Cách ứng xử đúng mực trên bàn ăn được xem là phép lịch sự tối thiểu đối với người Đức. Và biết được tên gọi những dụng cụ ăn uống bằng tiếng Đức là một trong những điều cơ bản nhất nếu bạn đang muốn tìm hiểu về tiếng Đức hay đang chuẩn bị hành trang du học ở đất nước này. Trong bài viết dưới đây, S20 giới thiệu đến bạn trọn bộ từ vựng chủ đề dụng cụ ăn uống bằng tiếng Đức thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày ở Đức. Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi nào!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
das Essbesteck, -e | bộ dụng cụ cho bữa ăn
(dao, muỗng, nĩa) |
der Löffel, – | cái muỗng |
der Suppenlöffel, – | muỗng múc súp |
der Teelöffel, – | muỗng cà phê |
das Messer, – | con dao |
die Gabel, -n | cái nĩa |
die Kuchengabel, -n | nĩa ăn bánh ngọt |
der Teller, – | đĩa thức ăn |
der Suppenteller, – / der tiefe Teller, – | đĩa ăn súp |
die Schale, -n | cái bát |
die Kaffeekanne, -n | bình cà phê |
die Teekanne, -n | bình trà / ấm trà |
das Glas, die Gläser | cái ly (thủy tinh) |
das Weinglas, die Weingläser | ly rượu |
die Tasse, -n | cái tách |
die Untertasse, -n | đĩa lót tách |
der Becher, – | cái cốc |
das Salz – (nur Sg.) | muối |
der Salzstreuer, — | hũ đựng muối |
der Pfeffer –(nur Sg.) | hạt tiêu, hồ tiêu |
der Pfefferstreuer, — | hũ đựng tiêu |
der Brotkorb, die Brotkörbe | giỏ đựng bánh mì |
die Tischdecke, -n | khăn trải bàn |
die Serviette, -n | khăn ăn |
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
der Backofen, die Backöfen | lò nướng |
der Herd, -e | bếp lò |
der Standmixer, – | máy xay sinh tố |
der Handmixer, – | máy trộn cầm tay / máy đánh trứng cầm tay |
der Stabmixer, – | máy xay sinh tố cầm tay |
der Kühlschrank, die Kühlschränke | tủ lạnh |
der Tiefkühlschrank, die Tiefkühlschränke | tủ đông |
der Toaster, – | máy nướng bánh mì |
die Kaffeemaschine,-n | máy pha cà phê |
die Geschirrspülmaschine, -n | máy rửa chén |
der Kochtopf, die Kochtöpfe | cái xoong / nồi |
die Pfanne, -n | cái chảo |
der Messbecher, – | cốc đong / cốc đo dung tích |
der Pfannenwender, – | cái sạn |
die Küchenwaage, -n | cái cân thực phẩm |
das Küchenmesser, – | dao làm bếp |
die Suppenkelle, -n / der Schöpflöffel,- | muôi / vá múc súp |
das Schneidebrett, -er | tấm thớt |
die Reibe, -n | dụng cụ nạo rau củ |
die Springform, -en | khuôn nướng bánh ngọt (có thể tháo đế) |
der Korkenzieher, – | dụng cụ mở rượu vang |
der Flaschenöffner, – | đồ mở nắp chai |
der Wasserkocher, – | ấm đun nước siêu tốc |
Trên đây là bài viết về Tổng hợp từ vựng chủ đề dụng cụ ăn uống bằng tiếng Đức. Hy vọng với bộ từ vựng về dụng cụ ăn uống tiếng Đức này, các bạn sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo. Bấm theo dõi Fanpage tiếng Đức để học thêm những kiến thức mới thú vị mỗi ngày nữa nhé. S20 chúc các bạn học tốt!
Xem thêm
>> Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản nhất
>> Tổng hợp những bảng ngữ pháp tiếng Đức quan trọng
>> Cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Đức