Các dạng đuôi tính từ đối nghĩa trong tiếng Đức là một chủ đề ngữ pháp thú vị và khi nắm vững nó, chúng ta có thể mở rộng được vốn từ của mình. Vì vậy, trong bài học hôm nay, hãy cùng S20 tìm hiểu những cặp đuôi tính từ đối nghĩa phổ biến trong tiếng Đức nhé! Los geht’s!
Đuôi | Nghĩa | Ví dụ |
-voll | nhiều, dồi dào | sinnvoll (đầy ý nghĩa), humorvoll (đầy hài hước), respektvoll (trân trọng), rücksichtsvoll (thận trọng), angstvoll (đầy sợ hãi), effektvoll (đầy hiệu quả), liebevoll (đầy tình thương), vertrauensvoll (đầy tín nhiệm), usw. |
-los | không có | arbeitslos (thất nghiệp), talentlos (bất tài), kostenlos (miễn phí), sinnlos (vô nghĩa), chancenlos , gewissenlos (nhẫn tâm), glücklos (không may mắn), respektlos (bất kính) ,verantwortungslos (vô trách nhiệm), zwecklos (không có mục đích, vô ích), usw. |
Ví dụ:
Chúng ta nên thận trọng và chú ý đến những người khác
Anh ấy đã thất nghiệp hai tháng rồi
Trẻ em dưới ba tuổi được vào cửa miễn phí.
Dì tôi rất yêu thương con cái.
Đuôi | Nghĩa | Ví dụ |
-reich | nhiều, dồi dào, giàu | vitaminreich (giàu vitamin), kalorienreich (nhiều calo), ideenreich (giàu ý tưởng), erfolgreich (đầy thành công), fettreich (nhiều chất béo), sauerstoffreich (nhiều oxi), niederschlagsreich (nhiều mưa)
usw. |
-arm | ít, hầu như không có | vitaminarm (ít vitamin), kalorienarm (ít calo), ideenarm (nghèo ý tưởng), fettarm (ít chất béo), gefühlsarm (nghèo tình cảm), niederschlagsarm (ít mưa),usw. |
Ví dụ:
Rau luộc chứa ít vitamin.
Bông cải xanh rất giàu vitamin.
Loại sữa chua này có ít calo.
Đối với tôi, dự án của anh ấy thật nhàm chán và thiếu ý tưởng.
*Lưu ý:
Trong một số trường hợp, không phải bất kỳ tính từ nào cũng có cả hai đuôi tính từ (hậu tố) đối nghĩa mà đôi khi phải dùng đến một hậu tố khác thay thế.
Ví dụ:
Ông Müller rất thành công với dự án của mình.
*Nhưng tính từ đối nghĩa của “erfolgreich” không phải là “erfolgarm”, mà là “erfolglos”.
Đuôi | Nghĩa | Ví dụ |
-frei |
không có, trống | alkoholfrei (không có cồn), zuckerfrei (không đường), fehlerfrei (không sai sót), steuerfrei (được miễn thuế), eisfrei (không bị đóng băng), sorgenfrei (không phải lo âu), usw. |
-leer | luftleer (không có không khí, chân không), menschenleer (không có bóng người), inhaltsleer (trống rỗng), gedankenleer (thiếu ý kiến), usw. |
Ví dụ:
Thức uống này không có cồn.
Anh ta sống trong môi trường chân không.
Văn bản của bạn không có bất kỳ sai sót nào.
Tôi đi bộ qua những con phố vắng vẻ.
Đuôi | Nghĩa | Ví dụ |
-haft | làm nổi bật một đặc điểm cụ thể | sagenhaft (tuyệt vời), fabelhaft (phi thường), lebhaft (sống động), usw. |
-ig | theo một cách nhất định | salzig (mặn), schläfrig (buồn ngủ), sonnig (có ánh nắng), usw. |
-isch | thuộc về, nguồn gốc | spanisch (thuộc Tây Ban Nha), kindisch (trẻ con), wählerisch (kén chọn), usw. |
-lich | một đặc điểm nào đó | glücklich (hạnh phúc), natürlich (tự nhiên, tất nhiên), persönlich (riêng tư, thuộc về cá nhân), usw. |
-bar | có thể … được/ đáng | kostbar (đáng giá), brauchbar (hữu dụng), essbar (có thể ăn được), usw. |
Ví dụ:
Màn trình diễn thật tuyệt vời.
Tôi là người Tây Ban Nha.
Người đàn ông này đang buồn ngủ.
Tôi rất vui vì được gặp bạn.
Chiếc ô của tôi tuy đã cũ, nhưng vẫn còn sử dụng được.
Bài 1: Welches Adjektiv ist richtig? Kreuzen Sie an.
1 Sarah hat kein Glück: Sie ist …
2. Sarah hat keine Eltern: Sie ist …
3. Aber ihr Großvater macht sich Sorgen um sie: Er ist …
4. Er kümmert sich mit viel Liebe um Sarah: Er ist …
5. Deswegen kann Sarah kein Wort sagen: Sie ist …
6. Aber ihr passiert eine Geschichte voller Geheimnisse: Es ist eine … Geschichte.
7. und auch eine Geschichte ohne Ende, eine … Geschichte.
8. Sarah wird ein Abenteuer mit Gefahren erleben: Das ist ein … Abenteuer.
Bài 2: Schreiben Sie Adjektive zu den folgenden Nomen und Verben auf. Ordnen Sie in die entsprechenden Spalten ein.
*Achtung: Oft gibt es nicht nur eine Möglichkeit.
Eifer • England • essen • fassen • Form • Furcht • Gewalt • heilen • Himmel • Leid |
lesen • Neid • (sich) regen • Schreck • trinken • Tugend • zaubern • Zeit |
-ig | -lich | -isch | -los |
eifrig | |||
-sam | -bar | -haft |
*Đáp án:
Bài 1:
Bài 2:
-ig | -lich | -isch | -los |
eifrig | förmlich | englisch | formlos |
gewaltig | leserlich | himmlisch | furchtlos
tugendlos |
heilig | schrecklich | neidisch | gewaltlos |
zeitig | zeitlich | zeitlos | |
leidig | fürchterlich | neidlos | |
leidlich | reglos |
-sam | -bar | -haft |
furchtsam | essbar | schreckhaft |
gewaltsam | fassbar | zauberhaft |
heilsam | formbar | tugendhaft |
tugendsam | furchtbar | |
regsam | heilbar | |
lesbar | ||
trinkbar |
Trên đây là phần tổng hợp Các dạng đuôi tính từ đối nghĩa cực phổ biến trong tiếng Đức. Mong rằng với bài viết này, các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và tránh được những lỗi sai không đáng có với những đuôi dạng tính từ này nhé. Viel Erfolg!
Xem thêm
>> Động từ phản thân tiếng Đức và cách dùng mới nhất
>> Một số cặp động từ/ cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Đức
>> Top 3 cuốn sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức hay nhất