THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Từ A-Z: Cách dùng Genitiv trong tiếng Đức

30/07/2022 | Lượt xem: 987

Cách dùng danh từ Genitiv trong tiếng Đức có bao giờ làm bạn đau đầu, lấn cấn mỗi khi thành lập câu? Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin căn bản về Genitiv. Vì vậy, đọc ngay bài viết để “nhẹ nhàng” vượt qua khó khăn mỗi khi sử dụng Genitiv nhé!

 

genitiv trong tiếng đức
Cách dùng genitiv trong tiếng Đức

 

I. Genitiv trong tiếng Đức là gì?

Danh từ trong tiếng Đức có thể ở 1 trong 4 cách: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv. Cách của danh từ giúp xác định vai trò của danh từ trong câu:

  • Danh từ ở Nominativ: khi danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu hoặc danh từ đi với động từ “sein”.
  • Danh từ ở Akkusativ/Dativ: khi danh từ là tân ngữ trong câu.
  • Danh từ ở Genitiv: Genitiv thường được sử dụng khi xây dựng quan hệ sở hữu giữa 2 danh từ. Danh từ đóng vai trò sở hữu sẽ ở Genitiv và đứng sau danh từ còn lại. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng khi đi với một số động từ, tính từ và giới từ nhất định.

z.B: Das ist das Auto meines Vaters

ở đây ta nhận thấy mối quan hệ sở hữu giữa 2 danh từ AutoVater được thể hiện ở Genitiv. Vater là chủ sở hữu của Auto sẽ được thể hiện ở Genitiv.

 

II. Quán từ ở Genitiv

  • Bảng quán từ và danh từ ở Genitiv:
Genus Maskulin Feminin Neutral Plural
bestimmter Artikel des Mannes der Lehrerin des Autos der Kinder
unbestimmter Artikel eines Mannes einer Lehrerin eines Autos

 

  • Danh từ giống cái và số nhiều ở Genitiv không có sự thay đổi, tuy nhiên danh từ ở giống đực và giống trung sẽ thêm -s hoặc -es vào đuôi danh từ.

Thêm es khi:

    • Danh từ có một âm tiết: des Bildes, des Jahres, des Kindes, eines Mannes, meines Sohnes, eines Tages, …

Ngoại lệ: des Chefs, des Films, des Tests

    • Danh từ kết thúc bằng – s, – ss, – ß, -sch, – tz, – x hoặc – z: deines Glases, des Platzes, des Reflexes, des Schlusses, des Fleisches. 
    • Tuy nhiên, với các danh từ kết thúc bằng -nis ta sẽ thêm đuôi -ses (thêm s trước khi thêm es): des Ereignisses, des Ergebnisses, des Verhältnisses, meines Zeugnisses,…

 

  • Trường hợp chủ sở hữu là tên riêng:
    • Đối với các tên riêng thông thường, thêm -s sau tên riêng và trong trường hợp này chủ sở hữu sẽ đứng trước danh từ còn lại.

z.B:

Das sind Petras Kinder.

Stefans Frau ist schwanger.

Frau Meiers Auto ist kaputt.

 

    • Đối với các tên riêng kết thúc bằng – s, – tz, – x hoặc – z không cần thêm -s, thay vào đó thêm dấu ` sau tên riêng. Trong trường hợp này chủ sở hữu vẫn đứng trước danh từ còn lại.

z.B:

Ist das Hans` Auto?

Fritz` neue Freundin heißt Sieglinde.

Alex` Vater liegt im Krankenhaus.

 

  • Quán từ sở hữu ở Genitiv (Possessivartikel im Genitiv)
Personalpronomen Mask. /Neut.       Fem. / Plural 
ich meines meiner
du deines deiner
er seines seiner
sie ihres ihrer
es seines seiner
wir unseres unserer
ihr eures eurer
sie ihres ihrer
Sie Ihres Ihrer

 

z.B:  Die Kindheit meines Opas war nicht leicht. 

Die Unterstützung meiner Großeltern war sehr bedeutend.

 

III. Mệnh đề quan hệ trong Genitiv (Relativsätze im Genitiv)

                                                         Mas.       Fem.     Neu.     Plural

Đại từ quan hệ (Relativpronomen): dessen – deren – dessen – deren

 

z.B: 

Wir sehen oft den Mann, dessen Frau eine berühmte Schönheitschirurgin ist.  

Ich habe der Nachbarin, deren Hilfe mir sehr bedeutet, gedankt.

Das Haus, dessen Balkon nach Süden geht, gehört mir.

Ich mag Bilder, deren Farben bunt sind.

 

IV. Động từ đi với Genitiv trong tiếng Đức:

Chỉ có 1 số ít động từ đi với Genitiv, thường chia thành các nhóm:

  • Nominativ + Genitiv:
    • bedürfen: Der Besuch des Museums bedarf einer Eintrittskarte.

(yêu cầu: để tham quan bảo tàng cần có vé vào cửa)

 

    • gedenken: Wir gedenken der Toten des Unfalls.

(tưởng niệm: chúng ta tưởng niệm những người đã mất trong vụ tai nạn)

 

  • Nominativ + Akkusativ + Genitiv:
    • anklagen: Man klagt ihn des Betrugs an.

(kiện: họ kiện anh ta tội lừa đảo)

 

    • beschuldigen: Man beschuldigt ihn der Steuerhinterziehung.

(buộc tội: anh ta bị buộc tội trốn thuế)

 

    • bezichtigen: Man bezichtigte ihn einer Affäre mit einer Schauspielerin.

(tố cáo: họ tố cáo anh ta ngoại tình với một nữ diễn viên)

 

    • überführen: Man konnte ihn des Verbrechens mit Hilfe seiner Fingerabdrücke überführen.

(kết tội: họ có thể kết tội anh ta với dấu vân tay của anh ta)

 

    • verdächtigen: Man verdächtigt ihn des Mordes.

(nghi ngờ: họ nghi ngờ anh ta giết người)

 

    • sich annehmen: Ein Rechtsanwalt hat sich des Falls angenommen.

(đảm nhận: một luật sư đã đảm nhận trường hợp này)

 

    • sich bedienen: Er bediente sich eines Kollegen, um die Information zu bekommen.

(sử dụng: anh ta đã lấy lời khai ở chỗ một đồng nghiệp)

 

    • sich bemächtigen: nắm bắt, chiếm được
    • sich erinnern*: Ich erinnere mich des Namens seiner Frau nicht mehr.

(nhớ: tớ không nhớ được tên của vợ anh ấy nữa)

 

    • sich schämen*: Er schämt sich seiner Tat.

(xấu hổ: anh ấy xấu hổ vì những hành động của mình)

 

*Các trường hợp này thường được dùng với giới từ thay cho Genitiv.

 

Lưu ý:

  • Phần lớn các động từ đi với Genitiv đều có thể thay thế Genitiv bằng cách sử dụng giới từ hoặc các động từ đồng nghĩa.
  • Các động từ buộc phải dùng với Genitiv thường là các động từ sử dụng tại tòa án hoặc đồn cảnh sát (Anklagen, verdächtigen, bezichtigen, beschuldigen, überführen).
  • Partizip II của các động từ này khi đóng vai trò làm tính từ trong câu cũng sẽ đi với Genitiv.

 

V. Tính từ/trạng từ đi với Genitiv:

  • bedürftig: Kinder sind der Liebe der Eltern bedürftig.

(cần thiết: trẻ em rất cần tình yêu thương của bố mẹ)

 

  • bewusst: Ich bin mir meines Fehlers bewusst.

(nhận thức: tôi đã tự nhận thức được sai lầm của mình)

 

  • fähig: Er ist dieser Tat nicht fähig.

(có khả năng: anh ta không có khả năng làm điều này)

 

  • gewiss: Sie ist sich seiner Unterstützung gewiss.

(chắc chắn: cô ấy chắc chắn về sự ủng hộ của anh ấy)

 

  • mächtig: Er ist der deutschen Sprache nicht mächtig.

(làm được: anh ấy không sử dụng được tiếng Đức)

 

  • sicher: Sie ist sich seiner Unterstützung sicher.

(chắc chắn: tương tự gewiss)

 

  • überdrüssig: Er war des Lebens überdrüssig.

(mệt mỏi: anh ấy đã rất mệt mỏi với cuộc sống)

 

  • verdächtig: Er war des Mordes verdächtig.

(khả nghi: anh ấy bị tình nghi giết người)

 

  • würdig: Er ist ihrer nicht würdig.

(xứng đáng: anh ấy không xứng đáng với cô ấy)

 

VI. Giới từ đi với Genitiv trong tiếng Đức

Có rất nhiều giới từ cần sử dụng với Genitiv. Ở trình độ B1 các giới từ thường dùng với Genitiv thường có: statt (anstatt), außerhalb, während, trotz, innerhalb, wegen, aufgrund.

  • (an)statt: (An)statt eines Spaziergangs machten wir eine Fahrradtour.

(thay vì: chúng tôi đã đạp xe thay vì đi bộ)

 

  • aufgrund: Aufgrund mangelnder Deutschkenntnisse wurde der Bewerber abgelehnt.

(vì lý do: vì không đủ kiến thức tiếng Đức nên người ứng tuyển đã bị từ chối)

 

  • außerhalb: Früher befanden sich die Toiletten oft außerhalb der Wohnung.

(ngoài: trước đây nhà vệ sinh thường nằm ngoài căn hộ)

 

  • innerhalb: Innerhalb geschlossener Ortschaften darf nur mit 50 km/h gefahren werden.

(trong: chỉ được phép lái xe 50km/h trong các khu vực giới hạn)

 

  • trotz: Trotz des schlechten Wetters gehen wir spazieren.

(mặc dù: mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi bộ)

 

  • während: Während der Hausaufgaben hört sie immer Musik.

(trong khi, khi: khi làm bài tập về nhà tôi luôn nghe nhạc)

 

  • wegen: Wegen des schlechten Wetters blieben wir zu Hause.

(vì, do: do thời tiết xấu nên chúng tôi ở nhà)

 

Trên đây là những lưu ý căn bản nhất khi bạn sử dụng Genitiv trong tiếng Đức. Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn. Hãy chia sẻ bài viết để nhiều bạn cùng biết đến nhé!

 

Xem thêm

>>> Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

>>> Các chứng chỉ tiếng đức phổ biến nhất 

>>> Tìm hiểu chi tiết chứng chỉ tiếng Đức DSH 2022

Bài viết Liên quan