Bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng đức tại bệnh viện cơ bản nhất. Hy vọng bài viết này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện
Die Intensivstation, -en: khoa chăm sóc sức khỏe đặc biệt
Die Notaufnahme, -n: khoa cấp cứu
Der Rufknopf, -knöpfe: nút gọi (y tá, bác sỹ)
Der Herzmonitor, -e: máy theo dõi tim
Die Fahrtrage, -n: cáng
Das Krankenhausbett, -en: giường bệnh
Das Röntgengerät, -e: máy chụp X-quang
Das Röntgenbild, -er: ảnh chụp X-quang
Der Warteraum, -räume: phòng chờ
Der/die Ober- arzt und -ärztin (-ärzte, -nen): bác sỹ chính
Die Kernspintomografie, -n: chụp cộng hưởng từ
Die Computertomografie, -n: chụp cắt lớp
Die Strahlung, -en: bức xạ
Das Koma, -s: sự hôn mê
Die Beatmung, -en: hô hấp nhân tạo
Eine Diagnose stellen: chẩn đoán
Wieder zu Bewusstsein kommen: tỉnh lại
II. Die Chiurgie (phòng phẫu thuật)
Die Operation, -en: cuộc phẫu thuật
Der Operationssaal, -säle: phòng phẫu thuật
Der Aufwachraum, -räume: phòng hồi sức
Das Operationsbesteck, -e: dụng cụ phẫu thuật
Die Operationsleuchte, -n: đèn phẫu thuật
Der Mundschutz, -e: khẩu trang
Die OP-Schwester, -n: trợ lý phẫu thuật
Der Operationstisch, -e: bàn phẫu thuật
Die Narbe, -n: sẹo
Die Fäden (Pl): chỉ khâu
Der OP-Mantel, -Mäntel: áo choàng phẫu thuật
Der Anästhesist, -en: bác sỹ gây mê
Die Lokalanästhesie, -n: gây tê một phần
Die Vollnarkose, -n: gây mê toàn thân
Die Bettruhe (nur Sg.): nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng trên giường bệnh
Die Genesung (nur Sg.): sự phục hồi
Der Tod, -e: cái chết
tot (adj): chết
Die medizinische Nachversorgung: chăm sóc y tế
III. Krankenhaus (bệnh viện)
Das Krankenzimmer: phòng bệnh
Das Einzelzimmer: phòng đơn
Der Nachttisch, -e: bàn/tủ đầu giường
Der Krankentisch, -e: bàn trong phòng bệnh
Der Infusionsständer,-: giá treo ống truyền
Das Krankenhausbett, -en: giường bệnh
Der Trennvorhang, -vorhänge: rèm phân cách
Der Notrufknopf, -knöpfe: nút gọi cấp cứu
Die Station, -en: phòng/khoa khám bệnh
Die Besuchzeiten (Pl.): thời gian thăm bệnh
Die Kinderstation, -en: khoa nhi
Die Neurologie, -n: khoa thần kinh
Die Onkologie, -n: khoa ung bướu
Die Orthopädie, -n: khoa chỉnh hình
Die Kardiologie, -n: khoa tim mạch
Die Gastroenterologie, -n: khoa tiêu hóa
Die Gynäkologie, -n: phụ khoa
Die Abteilung für Hals – Nasen – Ohrenheilkunde: khoa tai mũi họng
aufgenommen werden: nhập viện
entlassen werden: xuất viện
Der ambulante Patient: bệnh nhân ngoại trú
Der stationnäre Patient: bệnh nhân nội trú
Ngoài ra các bạn cần nắm được những từ ngữ thường sử dụng trong các hiệu thuốc (Apotheke) nữa nhé.
IV. Die Apotheke (hiệu thuốc)
Das Medikament, -e: thuốc
Die Kapsel, -n: viên nang (viên con nhộng)
Der Hustensaft, -säfte: thuốc ho
Die Sichtverpackung, -en: vỉ thuốc
Die Tablette, -n: viên nén
Die Dosierung, -en: liều lượng
Der Messbecher, -: cốc đo
Das Zäpfchen, -: thuốc đạn (thuốc đặt trực tràng)
Die Salbe, -n: thuốc mỡ
Die Spritze, -n: ống tiêm
Der/die Apotheker/-in, (-/-nen): dược sĩ nam/nữ
Die Tropfen (Pl.): thuốc nhỏ
Der/das Spray, -s: thuốc xịt
Die Brausetablette, -n: viên sủi
Das Nahrungsergänzungsmittel, -: thực phẩm chức năng
Das Sonnenschutzmittel, -: kem chống nắng
Der/das Mückenspray, -s: thuốc xịt chống muỗi
Das/der Fieberthermometer, -: cặp nhiệt độ
Die Nagelfeile, -n: dũa móng
Der Tampon, -s: Tampon
Die Slipeinlage, -n: băng vệ sinh
Das Feuchttuch, -tücher: khăn ướt
Der Lippenpflegestift, -e: son dưỡng môi
Die Pinzette, -n: nhíp
Das Deodorant, -s: lăn khử mùi
Das Hustenbonbon, -s: kẹo ho
Der Ohrstöpsel, -: nút tai
Das Symptom, -e: triệu chứng
Die Nebenwirkung, -en: tác dụng phụ
Der Beipackzettel, -: hướng dẫn sử dụng
Das Schmerzmittel, -: thuốc giảm đau
Die Schlaftablette, -n: thuốc ngủ
Das Verfallsdatum, -daten: hạn sử dụng
Nếu bạn thấy bài chia sẻ từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện này hữu ích, đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng biết đến nhóm từ vựng này nhé!
Xem thêm
>>> Bỏ túi 50+ từ vựng tiếng Đức ở sân bay thông dụng nhất
>>> 3 cách chia đuôi tính từ trong tiếng Đức cơ bản nhất (Adjektivendungen)
>>> Những lưu ý quan trọng khi sử dụng động từ brauchen và lassen