THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Gợi ý bộ từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện cơ bản nhất

31/07/2022 | Lượt xem: 1209

Bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng đức tại bệnh viện cơ bản nhất. Hy vọng bài viết này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

 

tiếng đức tại bệnh viện
Từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện

 

I. Từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện: Die Unfall station (phòng cấp cứu)

  • Die Intensivstation, -en: khoa chăm sóc sức khỏe đặc biệt
  • Die Notaufnahme, -n: khoa cấp cứu
  • Der Rufknopf, -knöpfe: nút gọi (y tá, bác sỹ)
  • Der Herzmonitor, -e: máy theo dõi tim
  • Die Fahrtrage, -n: cáng
  • Das Krankenhausbett, -en: giường bệnh
  • Das Röntgengerät, -e: máy chụp X-quang
  • Das Röntgenbild, -er: ảnh chụp X-quang
  • Der Warteraum, -räume: phòng chờ
  • Der/die Ober- arzt und -ärztin (-ärzte, -nen): bác sỹ chính
  • Die Kernspintomografie, -n: chụp cộng hưởng từ
  • Die Computertomografie, -n: chụp cắt lớp
  • Die Strahlung, -en: bức xạ
  • Das Koma, -s: sự hôn mê
  • Die Beatmung, -en: hô hấp nhân tạo
  • Eine Diagnose stellen: chẩn đoán
  • Wieder zu Bewusstsein kommen: tỉnh lại

 

II. Die Chiurgie (phòng phẫu thuật)

  • Die Operation, -en: cuộc phẫu thuật
  • Der Operationssaal, -säle: phòng phẫu thuật
  • Der Aufwachraum, -räume: phòng hồi sức
  • Das Operationsbesteck, -e: dụng cụ phẫu thuật
  • Die Operationsleuchte, -n: đèn phẫu thuật
  • Der Mundschutz, -e: khẩu trang
  • Die OP-Schwester, -n: trợ lý phẫu thuật
  • Der Operationstisch, -e: bàn phẫu thuật
  • Die Narbe, -n: sẹo
  • Die Fäden (Pl): chỉ khâu
  • Der OP-Mantel, -Mäntel: áo choàng phẫu thuật
  • Der Anästhesist, -en: bác sỹ gây mê
  • Die Lokalanästhesie, -n: gây tê một phần
  • Die Vollnarkose, -n: gây mê toàn thân
  • Die Bettruhe (nur Sg.): nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng trên giường bệnh
  • Die Genesung (nur Sg.): sự phục hồi
  • Der Tod, -e: cái chết
  • tot (adj): chết
  • Die medizinische Nachversorgung: chăm sóc y tế

 

III. Krankenhaus (bệnh viện)

  • Das Krankenzimmer: phòng bệnh
  • Das Einzelzimmer: phòng đơn
  • Der Nachttisch, -e: bàn/tủ đầu giường
  • Der Krankentisch, -e: bàn trong phòng bệnh
  • Der Infusionsständer,-: giá treo ống truyền
  • Das Krankenhausbett, -en: giường bệnh
  • Der Trennvorhang, -vorhänge: rèm phân cách
  • Der Notrufknopf, -knöpfe: nút gọi cấp cứu
  • Die Station, -en: phòng/khoa khám bệnh
  • Die Besuchzeiten (Pl.): thời gian thăm bệnh
  • Die Kinderstation, -en: khoa nhi
  • Die Neurologie, -n: khoa thần kinh
  • Die Onkologie, -n: khoa ung bướu
  • Die Orthopädie, -n: khoa chỉnh hình
  • Die Kardiologie, -n: khoa tim mạch
  • Die Gastroenterologie, -n: khoa tiêu hóa
  • Die Gynäkologie, -n: phụ khoa
  • Die Abteilung für Hals – Nasen – Ohrenheilkunde: khoa tai mũi họng
  • aufgenommen werden: nhập viện
  • entlassen werden: xuất viện
  • Der ambulante Patient: bệnh nhân ngoại trú
  • Der stationnäre Patient: bệnh nhân nội trú

Ngoài ra các bạn cần nắm được những từ ngữ thường sử dụng trong các hiệu thuốc (Apotheke) nữa nhé.

 

IV. Die Apotheke (hiệu thuốc)

  • Das Medikament, -e: thuốc
  • Die Kapsel, -n: viên nang (viên con nhộng)
  • Der Hustensaft, -säfte: thuốc ho
  • Die Sichtverpackung, -en: vỉ thuốc
  • Die Tablette, -n: viên nén
  • Die Dosierung, -en: liều lượng
  • Der Messbecher, -: cốc đo
  • Das Zäpfchen, -: thuốc đạn (thuốc đặt trực tràng)
  • Die Salbe, -n: thuốc mỡ
  • Die Spritze, -n: ống tiêm
  • Der/die Apotheker/-in, (-/-nen): dược sĩ nam/nữ
  • Die Tropfen (Pl.): thuốc nhỏ
  • Der/das Spray, -s: thuốc xịt
  • Die Brausetablette, -n: viên sủi
  • Das Nahrungsergänzungsmittel, -: thực phẩm chức năng
  • Das Sonnenschutzmittel, -: kem chống nắng
  • Der/das Mückenspray, -s: thuốc xịt chống muỗi
  • Das/der Fieberthermometer, -: cặp nhiệt độ
  • Die Nagelfeile, -n: dũa móng
  • Der Tampon, -s: Tampon
  • Die Slipeinlage, -n: băng vệ sinh
  • Das Feuchttuch, -tücher: khăn ướt
  • Der Lippenpflegestift, -e: son dưỡng môi
  • Die Pinzette, -n: nhíp
  • Das Deodorant, -s: lăn khử mùi
  • Das Hustenbonbon, -s: kẹo ho
  • Der Ohrstöpsel, -: nút tai
  • Das Symptom, -e: triệu chứng
  • Die Nebenwirkung, -en: tác dụng phụ
  • Der Beipackzettel, -: hướng dẫn sử dụng
  • Das Schmerzmittel, -: thuốc giảm đau
  • Die Schlaftablette, -n: thuốc ngủ
  • Das Verfallsdatum, -daten: hạn sử dụng

 

Nếu bạn thấy bài chia sẻ từ vựng tiếng Đức tại bệnh viện này hữu ích, đừng quên chia sẻ để bạn bè cùng biết đến nhóm từ vựng này nhé!

 

Xem thêm

 

>>> Bỏ túi 50+ từ vựng tiếng Đức ở sân bay thông dụng nhất

>>> 3 cách chia đuôi tính từ trong tiếng Đức cơ bản nhất (Adjektivendungen) 

>>> Những lưu ý quan trọng khi sử dụng động từ brauchen và lassen 

Bài viết Liên quan