Nếu bạn đang muốn học một ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh và có mong muốn học tập hay làm việc tại Châu Âu, thì tiếng Đức sẽ là một lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Bởi vì, hiện nay tiếng Đức là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Châu Âu sau tiếng Anh. Nhiều công ty và các công việc liên quan đến tiếng Đức cũng đang ngày càng phổ biến. Chính vì thế hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với bài học tiếng Đức A1 bài 1 ngay bây giờ.
Bảng chữ cái tiếng Đức gồm 30 chữ cái, trong đó bao gồm 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh và 4 chữ cái được thêm vào là Ä, Ö, Ü và ß. Bảng chữ cái tiếng Đức được gọi là “das deutsche Alphabet”. Các ký tự trong bảng chữ cái tiếng Đức đều là các ký tự Latinh khá giống với tiếng Anh hay tiếng Việt nên khá dễ nhớ. 70% chữ cái tiếng Đức có phát âm tương tự với tiếng Việt, nên có thể bạn sẽ không tốn quá nhiều thời gian để làm quen và phát âm chuẩn.
Dưới đây sẽ là bảng chữ cái tiếng Đức đầy đủ:
Cách đọc tiếng Đức và tiếng Anh đều được chia thành hai loại chính: nguyên âm và phụ âm. Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn, bảng nguyên âm và phụ âm tiếng Đức thường được phiên âm theo tiếng Anh và cách phát âm đơn giản theo tiếng Việt.
Nguyên âm bao gồm 2 loại:
Dưới đây là cách đọc chi tiết của từng loại nguyên âm:
Nguyên âm | Cách phát âm theo tiếng Việt |
A a | a |
E e | e |
I i | i |
O o | o |
U u | u |
Ä ä | a-e, phát âm như e bẹt |
Ö ö | phát âm “uê” miệng tròn vành, giữ khẩu hình miệng chữ u |
Ü ü | phát âm như “uy” nhưng giữ khẩu hình chữ u |
er | ơ |
ei/ai/ay | ai |
au | au |
eu/äu | oi |
a/aa/ah | a kéo dài |
e/ee/eh | ê kéo dài |
i/ih/ie | i kéo dài |
o/oo/oh | ô kéo dài |
u/uh | u kéo dài |
ä/äh | như “ä” nhưng âm kéo dài hơn |
ö/öh | như “ö” nhưng âm kéo dài hơn |
ü/üh | như “ü” nhưng âm kéo dài hơn |
Bảng hướng dẫn cách đọc từng nguyên âm
Tiếp đến là cách phát âm theo Tiếng Việt của từng từ Phụ âm trong tiếng Đức, hãy tiếp tục cùng chúng mình theo dõi ngay bên dưới.
Phụ âm | Cách phát âm theo tiếng Việt |
B b | bê |
C c | xê |
Ch | “khờ” nếu đứng sau chữ: a, o, u (Ví dụ doch, nach,…)
“chờ” nhẹ đứng sau chữ: e, i, ä, ö, ü, l, y, eu, äu, m,n. (Ví dụ: ich, echt,…) “trờ” nặng với một số từ (Ví dụ China, Chemie, Chirurg,..) |
Ck | k |
D d | đê |
dt | như “th” nhưng rất nhẹ |
dsch | giống “giờ” nhưng nặng hơn |
F f | ép-f; âm cuối f nhẹ |
G g | ghê |
H h | ha |
J j | lai giữa i-ót và giot |
K k | ka |
L l | ê-l, âm cuối cong lưỡi |
M m | em, âm cuối ngậm âm m |
N n | en, âm cuối ngậm âm n |
ng | ngờ |
P p | pê |
pf | pê-f |
ph | f |
Q q | ku |
qu | giống “cờ vê” nhưng đọc nhanh |
R r | e-r, âm cuối ngậm r |
S s | ét-s |
sch | giống “s” nhưng rất nặng |
ß (ss) | giống “s” |
T t | “thê” nhưng nhẹ, chỉ phát âm gió |
ts | giống “thê-s” âm “t” nhẹ |
tsch | giống “tr” nặng |
V v | phau |
W w | vê |
Y y | uýp-si-lon |
Z z | giống ”ts” |
Bảng hướng dẫn cách đọc từng Phụ âm
Khi phát âm tiếng Đức, bạn nên lưu ý đến những điều sau đây:
Ví dụ: Chor; Cafeteria;…
Ví dụ: Jogurt, Joggen,…
Ví dụ: Sommer, Seit,…
Ví dụ: Vogel
Ví dụ: Wasser, Wer,…
Ví dụ: Zeit
Sau khi các bạn đã làm quen với hai bảng phát âm và lưu ý cách đọc ở trên, chúng ta cùng thử luyện tập bằng cách ghép một số từ tiếng Đức lại với nhau:
Ví dụ: A wie Afel.
A – Afel | B – Banane | C – Couch |
D – Danke | E – Elefant | F – Fisch |
G – Gut | H – Hund | I – Igel |
J – Jetzt | K – Katze | L – Liebe |
M – Mann | N – Nummer | O – Orange |
P – Pinguine | Q – Quiz | R – Rot |
S – Sonne | T – Tee | U – Uhr |
V – Vogel | W – Wolke | X – Xylofon |
Y – Yoga | Z – Zoo |
Chú ý:
Ví dụ: âm “t” trong “Rot” và âm “zt” trong “Jetzt”
Trong tiếng Đức có rất nhiều cách chào hỏi với nhau, tùy vào độ quen thuộc, ngữ cảnh và thời điểm trong ngày. Từ đó, sẽ có những cách chào hỏi khác nhau để đảm bảo được sự tự nhiên và sử dụng từ ngữ giống người bản địa nhất.
Để làm được điều đó thì dưới đây sẽ là một số cách chào hỏi không thể thiếu khi học tiếng Đức A1 bài 1 mà S20 muốn giới thiệu tới các bạn.
Những mẫu câu chào hỏi trong tiếng Đức
Câu chào hỏi trong tiếng Đức | Dịch nghĩa |
Guten Morgen! | Chào buổi sáng (từ 6h sáng đến 10h sáng) |
Guten Tag | “Ngày mới tốt lành” – Mang sắc thái hơi trang trọng một chút. Có thể sử dụng trong bất kỳ thời điểm nào trong ngày |
Was ist los?/ Wie gehts? | “Mọi chuyện thế nào rồi? “ – Thể hiện sự quan tâm về tình trạng của đối phương, không yêu cầu câu trả lời nghiêm túc |
Guten Abend! | Chào buổi tối (từ 18h đến 21h) |
Hallo! | Chào trong trường hợp thân thiết |
Moin, moin! | Cách chào ở phía Bắc nước Đức |
Grüß Gott! | Chào ở phía Nam nước Đức |
Ciao! | Chào |
Cách hỏi và trả lời tên trong tiếng Đức
Cách hỏi tên trong tiếng Đức |
|||
Ich heiße ….+ (Tên bạn)
Mein Name ist …+ (Tên & Họ) Ich bin … + (Tên & Họ) |
|||
Cách hỏi | Dịch nghĩa | Trả lời | Dịch nghĩa |
Wer ist das? | Đó là ai thế? | Das ist … + Tên | Đây là …+ Tên |
Wer bist du ? | Bạn là ai? | Ich bin… | Tôi là… |
Ich heiße … | Tôi tên là… |
Một số cách hỏi tên khác:
Cách hỏi | Dịch nghĩa |
Wie heißen Sie?/ Wie heißt du? | Tên ngài/bạn là gì? |
Wie ist Ihr Name?/ Was ist dein Name? | Ngài/Bạn tên là gì? |
Wer sind Sie?/ Wer bist du? | Ngài/Bạn là ai? |
Bài viết trên đã hướng dẫn các bạn cách đọc nguyên âm và phụ âm. Ngoài ra, bạn đã có thể nói những lời chào đơn giản bằng tiếng Đức. Hy vọng bài viết học tiếng Đức A1 bài 1 sẽ hữu ích và giúp các bạn luyện phát âm chuẩn nhất. Hãy cùng S20 chăm chỉ luyện tập và cập nhật các bài học mới hàng ngày.
Thông tin liên hệ: