THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Học tiếng Đức A1 bài 1 – Chủ đề Xin chào

31/05/2023 | Lượt xem: 503

Nếu bạn đang muốn học một ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh và có mong muốn học tập hay làm việc tại Châu Âu, thì tiếng Đức sẽ là một lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Bởi vì, hiện nay tiếng Đức là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Châu Âu sau tiếng Anh. Nhiều công ty và các công việc liên quan đến tiếng Đức cũng đang ngày càng phổ biến. Chính vì thế hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với bài học tiếng Đức A1 bài 1 ngay bây giờ.

học tiếng đức a1 bài 1
Học chủ đề xin chào tiếng Đức

1. Làm quen với bảng chữ cái tiếng Đức A1

Bảng chữ cái tiếng Đức gồm 30  chữ cái, trong đó bao gồm 26  chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh và 4 chữ cái được thêm vào là Ä, Ö, Ü và ß. Bảng chữ cái tiếng Đức được gọi là “das deutsche Alphabet”. Các ký tự trong bảng chữ cái tiếng Đức đều là các ký tự Latinh khá giống với tiếng Anh hay tiếng Việt nên khá dễ nhớ. 70%  chữ cái tiếng Đức có phát âm tương tự với tiếng Việt, nên có thể bạn sẽ không tốn quá nhiều thời gian để làm quen và phát âm chuẩn.

Dưới đây sẽ là bảng chữ cái tiếng Đức đầy đủ:

bảng chữ cái tiếng Đức
Bảng chữ cái tiếng Đức đầy đủ

2. Học cách phát âm tiếng Đức A1

2.1 Cách đọc tiếng Đức

Cách đọc tiếng Đức và tiếng Anh đều được chia thành hai loại chính: nguyên âm và phụ âm. Để giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn, bảng nguyên âm và phụ âm tiếng Đức thường được phiên âm theo tiếng Anh và cách phát âm đơn giản theo tiếng Việt.

2.1.1 Nguyên âm – Vokal

Nguyên âm bao gồm 2 loại:

  • Nguyên âm đơn được gọi là Vokal.
  • Nguyên âm kép được gọi là Diphthongs.

Dưới đây là cách đọc chi tiết của từng loại nguyên âm:

Nguyên âm Cách phát âm theo tiếng Việt
A a a
E e e
I i i
O o o
U u u
Ä ä a-e, phát âm như e bẹt
Ö ö phát âm “uê” miệng tròn vành, giữ khẩu hình miệng chữ u
Ü ü  phát âm như “uy” nhưng giữ khẩu hình chữ u
er ơ
ei/ai/ay ai
au au
eu/äu oi
a/aa/ah a kéo dài
e/ee/eh ê kéo dài
i/ih/ie i kéo dài
o/oo/oh ô kéo dài
u/uh u kéo dài
ä/äh như “ä” nhưng âm kéo dài hơn
ö/öh như “ö” nhưng âm kéo dài hơn
ü/üh như “ü” nhưng âm kéo dài hơn

Bảng hướng dẫn cách đọc từng nguyên âm

Nguyên âm đơn và nguyên âm kép
Nguyên âm đơn và nguyên âm kép

2.1.2 Phụ âm – Konsonant

Tiếp đến là cách phát âm theo Tiếng Việt của từng từ Phụ âm trong tiếng Đức, hãy tiếp tục cùng chúng mình theo dõi ngay bên dưới.

 

Phụ âm Cách phát âm theo tiếng Việt
B b
C c
Ch “khờ” nếu đứng sau chữ: a, o, u (Ví dụ doch, nach,…)

“chờ” nhẹ đứng sau chữ: e, i, ä, ö, ü, l, y, eu, äu, m,n. (Ví dụ: ich, echt,…)

“trờ” nặng với một số từ (Ví dụ China, Chemie, Chirurg,..)

Ck k
D d đê
dt như “th” nhưng rất nhẹ
dsch giống “giờ”  nhưng nặng hơn
F f ép-f; âm cuối f nhẹ
G g ghê
H h ha
J j lai giữa i-ót và giot
K k ka
L l ê-l, âm cuối cong lưỡi
M m em, âm cuối ngậm âm m
N n en, âm cuối ngậm âm n
ng ngờ
P p
pf pê-f
ph f
Q q ku
qu giống “cờ vê” nhưng đọc nhanh
R r e-r, âm cuối ngậm r
S s ét-s
sch giống “s” nhưng rất nặng
ß (ss) giống “s”
T t “thê” nhưng nhẹ, chỉ phát âm gió
ts giống “thê-s” âm “t” nhẹ
tsch giống “tr” nặng
V v phau
W w
Y y uýp-si-lon
Z z giống ”ts”

Bảng hướng dẫn cách đọc từng Phụ âm

Phụ âm tiếng Đức
Phụ âm tiếng Đức

Khi phát âm tiếng Đức, bạn nên lưu ý đến những điều sau đây:

 

  • Trong tiếng Đức, có một số từ khi bắt đầu bằng chữ “c” sẽ được phát âm như âm “k”

Ví dụ: Chor; Cafeteria;…

  • Những  từ bắt đầu bằng chữ “J” sẽ được phát âm như “y” trong tiếng Anh, tiếng Việt

Ví dụ: Jogurt, Joggen,…

  • Để đọc chuẩn chữ “r” trong tiếng Đức, bạn cần thực hiện uốn cong phần đầu lưỡi, sau đó phát âm bằng cổ, tạo độ trầm khiến họng rung lên. Tuy nhiên nếu cảm thấy quá khó bạn có thể phát âm tương tự chữ “r” trong tiếng Việt (tương tự cách phát âm của một vài địa phương ở Đức)
  • Những từ bắt đầu bằng “S” khi phát âm trong tiếng Đức sẽ tương đối giống với “z” trong tiếng Anh.

Ví dụ: Sommer, Seit,…

  • Chữ cái “V” trong tiếng Đức sẽ có phát âm giống “f”

Ví dụ: Vogel

  • Chữ cái “W” trong tiếng Đức sẽ phát âm như chữ “v” giống với từ “Van” trong tiếng Anh.

Ví dụ: Wasser, Wer,…

  • Chữ “Z” trong tiếng đức được phát âm giống “s” như từ “Lots” trong tiếng Anh.

Ví dụ: Zeit

  • Cuối  cùng là “ß” hay còn được gọi là “s mạnh”, được phát âm giống “ss” trong từ “kiss” ở tiếng Anh. “ß” là chữ cái duy nhất trong bảng chữ cái tiếng Đức luôn đứng ở vị trí giữa hoặc cuối của 1 từ, không thể đứng đầu.
Cách phát âm trong tiếng Đức
Cách phát âm trong tiếng Đức

2.2 Luyện tập phát âm

Sau khi các bạn đã làm quen với hai bảng phát âm và lưu ý cách đọc ở trên, chúng ta cùng thử luyện tập bằng cách ghép một số từ tiếng Đức lại với nhau:

Ví dụ: A wie Afel.

A – Afel B – Banane C – Couch
D – Danke E – Elefant F – Fisch
G – Gut H – Hund I – Igel
J – Jetzt K – Katze L – Liebe
M – Mann N – Nummer O – Orange
P – Pinguine Q – Quiz R – Rot
S – Sonne T – Tee U – Uhr
V – Vogel W – Wolke X – Xylofon
Y – Yoga Z – Zoo

 

Chú ý:

  • Khi phát âm đặc biệt không được quên các âm đuôi, âm gió kết thúc của 1 từ.

Ví dụ: âm “t” trong “Rot” và âm “zt” trong “Jetzt”

  • Những từ gốc mượn trong tiếng đức sẽ có cách phát âm hoàn toàn khác với các quy tắc trên. Do đó, bạn cần xác định thêm một bước là từ gốc mượn nước ngoài hay từ gốc tiếng Đức để phát âm chính xác nhất.

 

3. Cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có rất nhiều cách chào hỏi với nhau, tùy vào độ quen thuộc, ngữ cảnh và thời điểm trong ngày. Từ đó, sẽ có những cách chào hỏi khác nhau để đảm bảo được sự tự nhiên và sử dụng từ ngữ giống người bản địa nhất.

Để làm được điều đó thì dưới đây sẽ là một số cách chào hỏi không thể thiếu khi học tiếng Đức A1 bài 1S20 muốn giới thiệu tới các bạn.

Những mẫu câu chào hỏi trong tiếng Đức

Câu chào hỏi trong tiếng Đức Dịch nghĩa
Guten Morgen! Chào buổi sáng (từ 6h sáng đến 10h sáng)
Guten Tag “Ngày mới tốt lành” – Mang sắc thái hơi trang trọng một chút. Có thể sử dụng trong bất kỳ thời điểm nào trong ngày
Was ist los?/ Wie gehts? “Mọi chuyện thế nào rồi? “ – Thể hiện sự quan tâm về tình trạng của đối phương, không yêu cầu câu trả lời nghiêm túc
Guten Abend! Chào buổi tối (từ 18h đến 21h)
Hallo! Chào trong trường hợp thân thiết
Moin, moin! Cách chào ở phía Bắc nước Đức
Grüß Gott! Chào ở phía Nam nước Đức
Ciao! Chào

 

Cách hỏi và trả lời tên trong tiếng Đức

Cách hỏi tên trong tiếng Đức

Ich heiße ….+ (Tên bạn)

Mein Name ist …+ (Tên & Họ)

Ich bin … + (Tên & Họ)

Cách hỏi Dịch nghĩa Trả lời Dịch nghĩa
Wer ist das? Đó là ai thế?  Das ist … + Tên  Đây là …+ Tên
Wer bist du ? Bạn là ai? Ich bin… Tôi là…
Ich heiße … Tôi tên là…

 

Một số cách hỏi tên khác:

Cách hỏi Dịch nghĩa
Wie heißen Sie?/ Wie heißt du? Tên ngài/bạn là gì?
Wie ist Ihr Name?/ Was ist dein Name? Ngài/Bạn tên là gì?
Wer sind Sie?/ Wer bist du? Ngài/Bạn là ai?

 

Bài viết trên đã hướng dẫn các bạn cách đọc nguyên âm và phụ âm. Ngoài ra, bạn đã có thể nói những lời chào đơn giản bằng tiếng Đức. Hy vọng bài viết học tiếng Đức A1 bài 1 sẽ hữu ích và giúp các bạn luyện phát âm chuẩn nhất. Hãy cùng S20 chăm chỉ luyện tập và cập nhật các bài học mới hàng ngày.

 

Thông tin liên hệ:

  • Công Ty TNHH Giáo Dục & Đào Tạo Trạm 20s (S20)
  • Địa chỉ: 319 Nguyễn Trọng Tuyển, P10, Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: (028) 7108 8899 | 090 190 2016
  • Email: contact@station20s.edu.vn

Bài viết Liên quan