THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Hiểu ngay cách sử dụng mệnh đề phụ trong tiếng Đức (Nebensätze)

18/06/2022 | Lượt xem: 959

Mệnh đề phụ trong tiếng Đức được phân tách với mệnh đề chính (Hauptsatz) qua dấu phẩy, nhằm bổ nghĩa cho mệnh đề chính (câu chính). Khi mệnh đề phụ (câu phụ) và khi đứng một mình thì nó sẽ không có nghĩa. Động từ trong câu phụ phải nằm ở cuối câu.

 

I. Vị trí của mệnh đề phụ trong tiếng Đức

Mệnh đề phụ trong tiếng Đức có thể nằm trước hoặc sau mệnh đề chính.

  • Mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính:

 

menh-de-phu-trong-tieng-duc
Mệnh đề phụ đứng sau mệnh đề chính

 

Như vậy, ta thấy mệnh đề chính vẫn giữ nguyên trật tự câu thông thường (động từ đứng ở vị trí thứ 2, chủ ngữ đứng ở vị trí 1 hoặc 3) nhưng trong mệnh đề phụ, động từ phải đứng ở vị trí cuối cùng.

  • Mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính:

 

menh-de-phu-trong-tieng-duc
Mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính

 

Khi mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, nó sẽ chiếm vị trí số 1 của cả câu, đóng vai trò như một bổ ngữ, như vậy động từ của mệnh đề chính phải đứng ngay sau dấu phẩy.

 

II. Các trường hợp đặc biệt của động từ trong mệnh đề phụ

Khi động từ trong mệnh đề phụ là động từ tách: Động từ trong mệnh đề phụ sẽ đứng ở cuối câu, như vậy tiền tố và động từ gốc đều đứng ở cuối câu, không tách ra nữa.

z.B: Ich mache das Fenster auf.

Wenn ich das Fenster aufmache, wird es kalt.

 

Trong các mệnh đề phụ xuất hiện nhiều hơn 1 động từ: Các mệnh đề phụ có động từ khuyết thiếu (Modalverb), câu ở thì quá khứ hoàn thành, tương lai,… trong câu sẽ có nhiều hơn 1 động từ. Trong trường hợp này, các trợ động từ, động từ khuyết thiếu (các động từ được chia theo chủ ngữ trong câu) sẽ đứng ở cuối câu:

z.B: Ich gehe mit dir aus, obwohl ich zu viel machen muss;

Nachdem ich meine Hausaufgabe erledigt habe, spiele ich mit meinem Hund.

 

Trường hợp ngoại lệ: Trong các câu phụ ở Perfekt hoặc Plusquamperfekt dùng với Modalverb, trong câu sẽ xuất hiện 3 động từ bao gồm trợ động từ (haben/sein), động từ chính (Hauptverb) và động từ khuyết thiếu (Modalverb), trợ động từ sẽ đứng trước Hauptverb và Modalverb.

z.B: Als sie gut hatte malen können, hat sie mir jeden Tag ein Bild geschenkt.

Weil er mich vom Hauptbahnhof hat abholen müssen, konnte er nicht mit dir gehen.

Quy tắc này còn đúng khi trong câu phụ có động từ lassen, sehen, hören đi cùng với 1 động từ chính khác.

Vì quy tắc phức tạp này, thông thường khi muốn sử dụng Modalverb trong câu phụ ở thì quá khứ, động từ ở Präteritum thường được sử dụng nhiều hơn động từ ở Perfekt.

 

III. Các liên từ thường xuất hiện trong mệnh đề phụ

Các từ bắt đầu mệnh đề phụ (hay còn gọi là liên từ) dưới đây là những liên từ thường được sử dụng:

wenn / als, bevor / ehe, bis, weil / dadamitdassso dass, solange, indemwenn / falls, nachdem, während, obwohl, seit / seitdem

Ngoài ra, còn có các câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragen) với các từ để hỏi was, wer, warum, wann, ob… hoặc các mệnh đề quan hệ (Relativsätze) cũng có cấu trúc tương tự mệnh đề phụ (động từ chia theo chủ ngữ đứng ở cuối câu).

 

IV. Các dạng mệnh đề phụ trong tiếng Đức

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ quan hệ (Relativsätze): Là câu bổ ngữ cho câu chính, được liên kết với câu chính bằng đại từ quan hệ.

z.B: Die Frau steht an dem schwarzen Auto, die meine Mutter ist.

Ich mag gern ein Buch, das über alle Sehenswürdigkeiten auf der Welt informiert.

 

  • Câu bổ trợ (dass-Satz): Câu phụ với “dass” có nhiệm vụ giải thích rõ cho câu chính phía trước và là thành phần không thể thiếu đối với ý nghĩa của câu.

z.B: Hast sie dir Bescheid gesagt, dass wir heute nicht zur Arbeit gehen muss?

Ich weiß nicht, dass du sie kennst.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ nguyên nhân (Kausalsatz): Là câu phụ giải thích nguyên nhân, tác nhân dẫn đến mệnh đề chính. Các liên từ thường được sử dụng ở đây là “weil” và “da”.

z.B: Ich komme spät, weil mein Fahrrad kaputt war.

Mein Vater macht keinen Haushalt, da er keine Zeit hat.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ sự nhượng bộ (Konzessivsatz): Là câu phụ thể hiện sự đối lập với mệnh đề chính, là hệ quả phi logic của mệnh đề chính. Liên từ thường được sử dụng là “obwohl” và “Obgleich”.

z.B: Er läuft zu schnell, obwohl es schneit.

Obgleich sie viel Geld hat, verschwendet sie nicht.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ mục đích (Finalsätze): Câu phụ bổ sung ý nghĩa về mục đích của câu chính, sử dụng liên từ “damit”.

z.B: Ich lerne fleißig, damit ich in einer guten Universität studieren kann.

Er repariert die Lampe, damit seine Mutter die benutzen kann.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ điều kiện (Konditionalsätze): Câu phụ giải thích điều kiện, tình huống, thời điểm để thực hiện mệnh đề chính. Liên từ thường sử dụng là “wenn” (chỉ thời điểm), “falls”, “sofern” (điều kiện).

z.B: Bleib zu Hause, wenn es regnet!

Falls du das machen kannst, sag mir Bescheid!

Du musst mich sofort informiert, sofern es sich verändert.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ kết quả (Konsekutivsätze): Câu phụ chỉ kết quả từ những hành động xảy ra từ mệnh đề chính. Liên từ sử dụng là “so dass”.

z.B: Er ist intelligenz, so dass er Erfolgreich hat.

Sie hat Iphone 13 gekauft, so dass sie kein Geld mehr hat.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ phương thức (Modalsätze): Câu phụ giải thích phương thức, hành động để đạt được kết quả mong muốn ở mệnh đề chính. Các liên từ thường sử dụng “indem” und “dadurch/ohne/anstatt dass…”

z.B: Du kannst das Buch behalten, indem du nächste Prüfung bestehen.

Man kann Millionär werden, dadurch dass man hart arbeitet.

 

  • Mệnh đề phụ trong tiếng Đức chỉ thời gian (Temporalsätze): Câu phụ luôn đi cùng các liên từ chỉ thời gian, cung cấp thông tin về thời gian bắt đầu, diễn ra, hoặc kết thúc của hành động. Các mệnh đề này cũng có thể cung cấp thông tin liệu có nhiều hành động đang xảy ra cùng lúc hay không. Có rất nhiều liên từ đi cùng câu phụ chỉ thời gian như bis, nachdem, bevor, seit, solange, während…

z.B: Ich lerne Deutsch, seitdem ich in Deutschland wohne.

Ich lese die Bücher, während sie Musik hört.

Nachdem ich gestern geschwommen hatte, aß ich Snacks.

 

Như vậy S20 đã giới thiệu cho các bạn về mệnh đề phụ trong tiếng Đức. Hy vọng, bài viết sẽ giúp bạn bổ sung kha khá lượng kiến thức về ngữ pháp tiếng Đức. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các khóa học tiếng Đức tại S20, bạn hãy liên hệ ngay để được giải đáp tận tình nhé!

 

Xem thêm

>> Đề thi mẫu tiếng đức A2 ECL và Goethe

>> 6 bước học ngữ pháp tiếng Đức hiệu quả

>> Bộ từ vựng về răng miệng tiếng Đức

Bài viết Liên quan