THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Làm thế nào sử dụng tốt thì quá khứ Präteritum trong tiếng đức?

30/07/2022 | Lượt xem: 910

Thì quá khứ Präteritum trong tiếng đức còn được gọi là Imperfekt, ở cùng một khoảng thời gian với Perfekt. Điểm khác biệt giữa 2 thì này nằm ở cách sử dụng. Trong khi Perfekt được sử dụng chủ yếu trong văn nói hoặc thư từ thân mật thì Präteritum được sử dụng trong văn viết như báo, tạp chí, văn học, truyện, truyện cổ tích. Ngoài ra Präteritum còn được sử dụng trong các bản tin thời sự, radio khi nói về quá khứ.

Các đại từ nhân xưng “du” và “ihr” thường ít được sử dụng trong Präteritum mà sử dụng nhiều trong văn nói – Perfekt

.

 

thì quá khứ Präteritum trong tiếng đức
Cách sử dụng thì quá khứ Präteritum trong tiếng đức

 

I. Cách hình thành thì quá khứ Präteritum trong tiếng đức

Phần lớn các động từ có quy tắc được xây dựng Präteritum theo công thức:

Gốc động từ (Verbstamm) +    đuôi động từ ở dạng quá khứ (Präteritumendung)

 

Ta có bảng Präteritumendung tương ứng với các chủ ngữ:

 

Person ich du er/sie/es ihr wir sie/Sie
Präteritumendung te test te tet ten ten
Beispiel lernte lerntest lernte lerntet lernten lernten

 

II. Các trường hợp đặc biệt khi xây dựng Präteritum

  • Các động từ có Verbstamm kết thúc bằng t; d; m hoặc n (trừ các động từ có kết thúc -rn, -ln), thêm e vào gốc động từ trước khi thêm đuôi động từ tương ứng:
Person ich du er/sie/es ihr wir sie/Sie
atmen atmete atmetest atmete atmetet atmeten atmeten
arbeiten arbeitete arbeitetest arbeitete arbeitetet arbeiteten arbeiteten

 

  • Các động từ khuyết thiếu và 2 động từ “sein”, “haben” 

Chúng thường được sử dụng ở dạng Präteritum khi nói về quá khứ, ngay cả trong ngôn ngữ nói, vì dạng Perfekt của chúng khá dài dòng và phức tạp.

Infinitiv ich
er; sie; es
du ihr wir
sie; Sie
dürfen durfte durftest durftet durften
können konnte konntest konntet konnten
mögen mochte mochtest mochtet mochten
möchten mochte mochtest mochtet mochten
müssen musste musstest musstet mussten
sollen sollte solltest solltet sollten
wollen wollte wolltest wolltet wollten
sein war warst wart waren
haben hatte hattest hattet hatten

 

  • Các động từ bất quy tắc:

Ở đây, động từ ở ngôi thứ nhất và thứ 3 số ít (chia Präteritum) được lấy làm gốc. Cho các ngôi còn lại, ta sẽ gắn thêm đuôi -st hoặc -t, -en (của thì hiện tại)

Công thức:  Präteritumstamm (ich- er/ sie/ es) + -st/ -t/ -en

Beispiele: 

Infinitiv ich
er; sie; es
du ihr wir
sie; Sie
kommen kam kamst kamt kamen
gehen ging gingst gingt gingen
fahren fuhr fuhrst fuhrt fuhren

 

Phân biệt được 2 thì quá khứ trong tiếng Đức Imperfekt và Perfekt sẽ giúp bạn sử dụng câu đúng ngữ cảnh và đạt được mục tiêu khi giao tiếp. Hy vọng rằng bài chia sẻ này mang lại thông tin hữu ích dành cho bạn.

 

Xem thêm

>>> Tổng hợp kiến thức căn bản về giới từ trong tiếng Đức (Präpositionen)

>>> [Đầy đủ nhất] Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức (Modalverben)

>>> Cách sử dụng từ ghép trong tiếng Đức hiệu quả nhất (Komposita)

Bài viết Liên quan