THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Thuộc lòng bộ từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm 2023

21/02/2023 | Lượt xem: 641

Làm đẹp dần trở thành nhu cầu thiết yếu, giúp tôn thêm vẻ đẹp vốn có của người phụ nữ. Mỹ phẩm, đồ trang điểm là những vật dụng dường như không thể thiếu trong giỏ xách và tủ đồ của các cô gái. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm để bạn hiểu rõ hơn về những vật dụng trong túi xách của mình nhé!

 

I. Từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm: Trang điểm cho da (Teint)

Để gương mặt trở nên thu hút thì không thể nào thiếu một lớp nền mịn màng và căng bóng. Sau đây sẽ bật mí cho bạn các sản phẩm mỹ phẩm dành cho da mặt.

  • die Foundation,-s/die Grundierung,-en: kem nền
  • der Gesichtspuder,-: phấn phủ
  • der Abdeckstift,-e/der Coverstift,-e/der Concealer,- : kem che khuyết điểm
  • das Rouge,-s/Blush/das Puderrouge,-s: phấn má
  • der Bronzing Puder/Bronzer: phấn làm nâu da
  • der Highlighter,-: kem bắt sáng

 

tu-vung-tieng-duc-ve-my-pham
Từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm

 

II. Trang điểm cho Mắt (Augen)

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, một đôi mắt đẹp làm gương mặt thêm phần rạng rỡ và tươi sáng và thu hút hơn. S20 chuẩn bị cho các bạn list từ vựng dưới đây về trang điểm mắt để tham khảo:

  • der Kajalstift,-e: chì kẻ mắt
  • der Lidstrich,-e/Eyeliner: bút dạ kẻ mắt
  • der Augenbrauenstift,-e: chì kẻ lông mày
  • das Augenbrauengel,-e: gel kẻ lông mày
  • der Lidschatten,-: phấn mắt
  • Lidschatten Palette: hộp phấn mắt (gồm nhiều màu)
  • die Wimpernzange,-n: kẹp mi
  • die Wimperntusche,-n: mascara (nhưng thường được gọi là Mascara)
  • Wasserfest: sản phẩm chống nước

 

III. Trang điểm cho Môi (Lippen)

Để gương mặt trở nên hoàn hảo hơn thì một đôi môi căng mọng ngọt ngào là điều không thể nào thiếu. Ngoài son ra thì còn có rất nhiều mỹ phẩm khác dành cho môi. Cùng tìm hiểu ngay nhé. 

  • der Lippenstift,-e: son môi
  • das Lipgloss,-: son bóng
  • der Lippenkonturenstift,-e: chì kẻ môi
  • Primer Lip Primer: lớp nền đánh môi
  • der Lippenpflegebalsam,-e: son dưỡng môi

 

IV. Dụng cụ trang điểm (Zubehör)

Trang điểm thì không thể nào thiếu dụng cụ rồi. Cùng tham khảo ngay nào.

  • der Pinsel,-: cọ trang điểm
  • der Rougepinsel,-: cọ tán má hồng
  • der Lippenpinsel,-: cọ môi
  • das Wattestäbchen,-: tăm bông
  • das Wattepad,-s: bông tẩy trang
  • das Reinigungstuch,-die Reinigungstücher: khăn lau
  • das Gesichtswasser: nước tẩy trang
  • der Entferner,-: tẩy trang
  • der Augenmakeup-Entferner: tẩy trang mắt

 

V. Sản phẩm dưỡng da

Để có một lớp trang điểm đẹp thì các bạn nhớ dưỡng da thật kĩ nhé. Các sản phẩm dưỡng da thì thường có đuôi -pflege ví dụ Lippenpflege, Fußpflege, Nagelpflege,…

  • Anti-pickel,-: trị mụn
  • Pickel Wunden: vết thâm mụn
  • die Sommersprosse,-n: tàn nhang
  • die Hyperpigmentierung/das Chloasma/Melasma: nám da
  • Anti-Age: chống lão hóa
  • die Gesichtsmaske,-n: mặt nạ
  • die Feuchtigkeitscreme,-s: kem dưỡng ẩm

 

VI. Móng (Nägel)

Sau đây là những sản phẩm giúp bạn có 1 đôi tay đẹp hơn.

  • der Nagellack,-e : sơn móng
  • der Nagelüberlack,-e: sơn phủ móng
  • der Nagelunterlack,-e: sơn nền
  • Künstliche Nägel: móng giả
  • der Nagellackentferner: dung dịch tẩy sơn móng
  • das Nageldesign,-s: trang trí móng
  • der Nagelknipser,-: dụng cụ bấm móng tay

 

VII. Tóc (Haare)

Các bạn nhớ chăm chút cho mái tóc của mình nhé. Sau đây là những sản phẩm giúp các bạn có một mái tóc đẹp hơn.

  • Shampoo/Haarwäsche/das Haarwaschmittel,-: dầu gội
  • das Haaröl,-e: dầu xả
  • Haarspray: xịt tóc
  • die Haarfarbe,-n: thuốc nhuộm tóc

 

VIII. Một số từ và cụm từ khác

  • sich schminken: tự trang điểm 
  • jmdn. schminken: trang điểm cho ai đó
  • das Makeup,-s: việc trang điểm
  • die Kosmetik: mỹ phẩm
  • entfernen: tẩy trang

 

Như vậy, qua bài viết trên S20 đã cung cấp cho bạn những từ vựng hay và hữu ích về chủ đề mỹ phẩm. Mong bạn có thể sử dụng những từ vựng về mỹ phẩm trong cuộc sống hàng ngày. 

 

Xem thêm

>> Tổng hợp các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Đức

>> Bộ từ vựng tiếng Đức về bệnh tật

>> Bộ từ vựng tiếng Đức chỉ đồ dùng trong bếp

Bài viết Liên quan