Làm đẹp dần trở thành nhu cầu thiết yếu, giúp tôn thêm vẻ đẹp vốn có của người phụ nữ. Mỹ phẩm, đồ trang điểm là những vật dụng dường như không thể thiếu trong giỏ xách và tủ đồ của các cô gái. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm để bạn hiểu rõ hơn về những vật dụng trong túi xách của mình nhé!
Nội dung bài viết
I. Từ vựng tiếng Đức về mỹ phẩm: Trang điểm cho da (Teint)
Để gương mặt trở nên thu hút thì không thể nào thiếu một lớp nền mịn màng và căng bóng. Sau đây sẽ bật mí cho bạn các sản phẩm mỹ phẩm dành cho da mặt.
die Foundation,-s/die Grundierung,-en: kem nền
der Gesichtspuder,-: phấn phủ
der Abdeckstift,-e/der Coverstift,-e/der Concealer,- : kem che khuyết điểm
das Rouge,-s/Blush/das Puderrouge,-s: phấn má
der Bronzing Puder/Bronzer: phấn làm nâu da
der Highlighter,-: kem bắt sáng
II. Trang điểm cho Mắt (Augen)
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, một đôi mắt đẹp làm gương mặt thêm phần rạng rỡ và tươi sáng và thu hút hơn. S20 chuẩn bị cho các bạn list từ vựng dưới đây về trang điểm mắt để tham khảo:
der Kajalstift,-e: chì kẻ mắt
der Lidstrich,-e/Eyeliner: bút dạ kẻ mắt
der Augenbrauenstift,-e: chì kẻ lông mày
das Augenbrauengel,-e: gel kẻ lông mày
der Lidschatten,-: phấn mắt
Lidschatten Palette: hộp phấn mắt (gồm nhiều màu)
die Wimpernzange,-n: kẹp mi
die Wimperntusche,-n: mascara (nhưng thường được gọi là Mascara)
Wasserfest: sản phẩm chống nước
III. Trang điểm cho Môi (Lippen)
Để gương mặt trở nên hoàn hảo hơn thì một đôi môi căng mọng ngọt ngào là điều không thể nào thiếu. Ngoài son ra thì còn có rất nhiều mỹ phẩm khác dành cho môi. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
der Lippenstift,-e: son môi
das Lipgloss,-: son bóng
der Lippenkonturenstift,-e: chì kẻ môi
Primer Lip Primer: lớp nền đánh môi
der Lippenpflegebalsam,-e: son dưỡng môi
IV. Dụng cụ trang điểm (Zubehör)
Trang điểm thì không thể nào thiếu dụng cụ rồi. Cùng tham khảo ngay nào.
der Pinsel,-: cọ trang điểm
der Rougepinsel,-: cọ tán má hồng
der Lippenpinsel,-: cọ môi
das Wattestäbchen,-: tăm bông
das Wattepad,-s: bông tẩy trang
das Reinigungstuch,-die Reinigungstücher: khăn lau
das Gesichtswasser: nước tẩy trang
der Entferner,-: tẩy trang
der Augenmakeup-Entferner: tẩy trang mắt
V. Sản phẩm dưỡng da
Để có một lớp trang điểm đẹp thì các bạn nhớ dưỡng da thật kĩ nhé. Các sản phẩm dưỡng da thì thường có đuôi -pflege ví dụ Lippenpflege, Fußpflege, Nagelpflege,…
Anti-pickel,-: trị mụn
Pickel Wunden: vết thâm mụn
die Sommersprosse,-n: tàn nhang
die Hyperpigmentierung/das Chloasma/Melasma: nám da
Anti-Age: chống lão hóa
die Gesichtsmaske,-n: mặt nạ
die Feuchtigkeitscreme,-s: kem dưỡng ẩm
VI. Móng (Nägel)
Sau đây là những sản phẩm giúp bạn có 1 đôi tay đẹp hơn.
der Nagellack,-e : sơn móng
der Nagelüberlack,-e: sơn phủ móng
der Nagelunterlack,-e: sơn nền
Künstliche Nägel: móng giả
der Nagellackentferner: dung dịch tẩy sơn móng
das Nageldesign,-s: trang trí móng
der Nagelknipser,-: dụng cụ bấm móng tay
VII. Tóc (Haare)
Các bạn nhớ chăm chút cho mái tóc của mình nhé. Sau đây là những sản phẩm giúp các bạn có một mái tóc đẹp hơn.
Shampoo/Haarwäsche/das Haarwaschmittel,-: dầu gội
das Haaröl,-e: dầu xả
Haarspray: xịt tóc
die Haarfarbe,-n: thuốc nhuộm tóc
VIII. Một số từ và cụm từ khác
sich schminken: tự trang điểm
jmdn. schminken: trang điểm cho ai đó
das Makeup,-s: việc trang điểm
die Kosmetik: mỹ phẩm
entfernen: tẩy trang
Như vậy, qua bài viết trên S20 đã cung cấp cho bạn những từ vựng hay và hữu ích về chủ đề mỹ phẩm. Mong bạn có thể sử dụng những từ vựng về mỹ phẩm trong cuộc sống hàng ngày.
Bạn đang quan tâm về các khoá học nhưng vẫn còn rất nhiều thắc mắc? Đừng ngần ngại, hãy để lại thông tin, Station20s sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất có thể nhé!
Bạn đang quan tâm về các khoá học nhưng vẫn còn rất nhiều thắc mắc? Đừng ngần ngại, hãy để lại thông tin, Station20s sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất có thể nhé!
Bạn đang quan tâm về các khoá học nhưng vẫn còn rất nhiều thắc mắc? Đừng ngần ngại, hãy để lại thông tin, Station20s sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất có thể nhé!