THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản nhất

16/02/2023 | Lượt xem: 681

Hôm nay các bạn hãy cùng S20 tìm hiểu về một chuyên ngành mới, đó là từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng. Nắm vững vốn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng cơ bản sẽ là một điểm cộng lớn giúp bạn phát triển ở lĩnh vực này. Trong bài viết này, S20 đã tổng hợp lại trọn bộ từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng theo cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Còn chần chờ gì mà không học từ vựng ngay thôi nào!

 

tu-vung-tieng-duc-nganh-nha-hang-co-ban
Từ vựng tiếng Đức ngành nhà hàng cơ bản

 

I. Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản

 

Từ vựng Nghĩa
die Speisekarte, -n thực đơn
das Gericht, -e món ăn
das Getränk, -e đồ uống
die Vorspeise, -n món khai vị
das Hauptgericht, -e

≈ die Hauptspeise, -n

món chính
die Nachspeise, -n 

≈ das Dessert, -s

món tráng miệng
der Kellner, – người phục vụ (nam)
die Kellnerin, -nen người phục vụ (nữ)
der Gast, die Gäste thực khách
die Portion, -en phần, suất ăn
die Rechnung, -en hóa đơn
Guten Appetit! chúc ngon miệng!

 

thuc-don-nha-hang-o-duc
Thực đơn nhà hàng ở Đức

 

II. Từ vựng tiếng Đức về các loại món ăn (die Gerichte)


1. Món khai vị (die Vorspeise)

 

Từ vựng Nghĩa
die Suppe, -n súp
die Olive, -n quả ô – liu
der Käse, – phô mai

 

tu-vung-tieng-duc-ve-mon-khai-vi
Từ vựng tiếng Đức về món khai vị

 

2. Món chính (die Hauptspeise)

 

Từ vựng Nghĩa
das Fleisch thịt
der Fisch, -e
das Hähnchen,- thịt gà
die Spaghetti, – mỳ ý
der Reis cơm
die Pizza, -s/Pizzen bánh pizza
das Schnitzel, – thịt lợn áp chảo Schnitzel
der Schinken,- thịt giăm-bông
der Salat,-e salad trộn
die Pommes (Pl.) khoai tây chiên
das Brot, -e bánh mì
das Würstchen, – xúc xích

 

tu-vung-tieng-duc-ve-mon-chinh
Từ vựng tiếng Đức về món chính

 

3. Món tráng miệng (die Nachspeise/ das Dessert)

 

Từ vựng Nghĩa
das Eis kem
der Kuchen, – bánh ngọt
der Pudding, -s/-e bánh pudding
der Joghurt, -s sữa chua
das Obst trái cây

 

tu-vung-tieng-duc-ve-mon-trang-mieng
Từ vựng tiếng Đức về món tráng miệng

 

III. Từ vựng tiếng Đức về các loại đồ uống (die Getränke)

 

das Mineralwasser nước khoáng
das Bier bia
der Wein rượu
der Rotwein rượu vang đỏ
der Weißwein rượu vang trắng
die Limonade, -n nước chanh
der Apfelsaft, die Apfelsäfte nước ép táo
der Orangensaft, die Orangensäfte nước ép cam
der Kaffee cà phê
die Milch sữa
der Tee trà
die Cola nước coca cola

 

tu-vung-tieng-duc-ve-cac-loai-do-uong
Từ vựng tiếng Đức về các loại đồ uống

 

IV. Một số từ vựng khác (kèm theo ví dụ cụ thể)

 

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ
etwas reservieren (v) đặt trước Guten Abend, wir haben einen Tisch reserviert, auf den Namen Paul.

 (Chào buổi tối, chúng tôi đã đặt trước một bàn dưới tên Paul)

etwas bestellen (v) gọi món Was möchten Sie bestellen?

(Ngài muốn gọi món gì ạ?)

(etwas) wählen (v) lựa chọn Zum Essen haben Sie schon gewählt?

(Ngài đã chọn được thức ăn chưa ạ?)

etwas schmecken (v) cái gì có mùi vị / ưa thích cái gì đó Die Pizza schmeckt mir gut.

(Tôi thích chiếc bánh pizza này)

(etwas) bezahlen (v) thanh toán Bezahlen Sie bar oder mit Kreditkarte?

(Ngài muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?)

zufrieden (a) hài lòng Sind Sie zufrieden?

(Ngài có hài lòng không ạ?)

lecker (a) ngon Der Kuchen schmeckt so lecker!

(Bánh có vị rất ngon)

kalt (a) lạnh, nguội Die Suppe ist köstlich, aber leider kalt.

(Món súp rất ngon, nhưng tiếc là hơi nguội)

salzig (a) mặn Die Suppe ist zu salzig.

(Món súp quá mặn)

 

V. Những mẫu câu tiếng Đức cơ bản dành cho nhân viên phục vụ quán ăn/nhà hàng

 

Guten Abend, haben Sie reserviert? Chào buổi tối, quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
Bitte folgen Sie mir, ich bringe Sie zu Ihrem Tisch. Xin hãy đi theo tôi đến bàn của quý khách..
Zum Essen haben Sie schon gewählt? Quý khách đã chọn được thức ăn chưa ạ?
Was möchten Sie bestellen? Quý khách muốn gọi món gì ạ?
So, die Gulaschsuppe und der kleine Salat. Guten Appetit! Đây là món súp Goulash và salat nhỏ. Chúc quý khách ngon miệng!
Hat es Ihnen geschmeckt? Thức ăn có ngon không ạ?
Sind Sie zufrieden? Quý khách có hài lòng không ạ?
Bezahlen Sie bar oder mit Kreditkarte? Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
Einen schönen Abend noch! Besuchen Sie uns bald wieder! Chúc quý khách có một buổi tối vui vẻ! Hẹn quý khách vào lần sau!

 

giao-tiep-tieng-duc-nganh-nha-hang
Giao tiếp tiếng Đức ngành nhà hàng

 

Gợi ý cách học từ vựng tiếng Đức ngành nhà hàng hiệu quả

  • Tuyệt đối không nên “học vẹt” từ vựng mà nên chủ động áp dụng chúng vào những tình huống công việc thực tế.
  • Thay vì chỉ học từng từ vựng riêng lẻ, rời rạc mà nên đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể (học từ vựng và cả ví dụ).
  • Luyện tập từ vựng mỗi ngày.

 

Trên đây là bài viết về Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản nhất. Mong rằng với bộ từ vựng chủ đề Nhà hàng này, các bạn sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và biết cách vận dụng chúng trong tình huống cụ thể. S20 chúc các bạn học tốt!

 

Xem thêm

>> Cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Đức

>> Tổng hợp những bảng ngữ pháp tiếng Đức quan trọng

>> Phân biệt cách sử dụng một số cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Đức

Bài viết Liên quan