Hôm nay các bạn hãy cùng S20 tìm hiểu về một chuyên ngành mới, đó là từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng. Nắm vững vốn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng cơ bản sẽ là một điểm cộng lớn giúp bạn phát triển ở lĩnh vực này. Trong bài viết này, S20 đã tổng hợp lại trọn bộ từ vựng tiếng Đức chuyên ngành Nhà hàng theo cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Còn chần chờ gì mà không học từ vựng ngay thôi nào!
Từ vựng | Nghĩa |
die Speisekarte, -n | thực đơn |
das Gericht, -e | món ăn |
das Getränk, -e | đồ uống |
die Vorspeise, -n | món khai vị |
das Hauptgericht, -e
≈ die Hauptspeise, -n |
món chính |
die Nachspeise, -n
≈ das Dessert, -s |
món tráng miệng |
der Kellner, – | người phục vụ (nam) |
die Kellnerin, -nen | người phục vụ (nữ) |
der Gast, die Gäste | thực khách |
die Portion, -en | phần, suất ăn |
die Rechnung, -en | hóa đơn |
Guten Appetit! | chúc ngon miệng! |
Từ vựng | Nghĩa |
die Suppe, -n | súp |
die Olive, -n | quả ô – liu |
der Käse, – | phô mai |
Từ vựng | Nghĩa |
das Fleisch | thịt |
der Fisch, -e | cá |
das Hähnchen,- | thịt gà |
die Spaghetti, – | mỳ ý |
der Reis | cơm |
die Pizza, -s/Pizzen | bánh pizza |
das Schnitzel, – | thịt lợn áp chảo Schnitzel |
der Schinken,- | thịt giăm-bông |
der Salat,-e | salad trộn |
die Pommes (Pl.) | khoai tây chiên |
das Brot, -e | bánh mì |
das Würstchen, – | xúc xích |
Từ vựng | Nghĩa |
das Eis | kem |
der Kuchen, – | bánh ngọt |
der Pudding, -s/-e | bánh pudding |
der Joghurt, -s | sữa chua |
das Obst | trái cây |
das Mineralwasser | nước khoáng |
das Bier | bia |
der Wein | rượu |
der Rotwein | rượu vang đỏ |
der Weißwein | rượu vang trắng |
die Limonade, -n | nước chanh |
der Apfelsaft, die Apfelsäfte | nước ép táo |
der Orangensaft, die Orangensäfte | nước ép cam |
der Kaffee | cà phê |
die Milch | sữa |
der Tee | trà |
die Cola | nước coca cola |
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
etwas reservieren (v) | đặt trước | Guten Abend, wir haben einen Tisch reserviert, auf den Namen Paul.
(Chào buổi tối, chúng tôi đã đặt trước một bàn dưới tên Paul) |
etwas bestellen (v) | gọi món | Was möchten Sie bestellen?
(Ngài muốn gọi món gì ạ?) |
(etwas) wählen (v) | lựa chọn | Zum Essen haben Sie schon gewählt?
(Ngài đã chọn được thức ăn chưa ạ?) |
etwas schmecken (v) | cái gì có mùi vị / ưa thích cái gì đó | Die Pizza schmeckt mir gut.
(Tôi thích chiếc bánh pizza này) |
(etwas) bezahlen (v) | thanh toán | Bezahlen Sie bar oder mit Kreditkarte?
(Ngài muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?) |
zufrieden (a) | hài lòng | Sind Sie zufrieden?
(Ngài có hài lòng không ạ?) |
lecker (a) | ngon | Der Kuchen schmeckt so lecker!
(Bánh có vị rất ngon) |
kalt (a) | lạnh, nguội | Die Suppe ist köstlich, aber leider kalt.
(Món súp rất ngon, nhưng tiếc là hơi nguội) |
salzig (a) | mặn | Die Suppe ist zu salzig.
(Món súp quá mặn) |
Guten Abend, haben Sie reserviert? | Chào buổi tối, quý khách đã đặt bàn chưa ạ? |
Bitte folgen Sie mir, ich bringe Sie zu Ihrem Tisch. | Xin hãy đi theo tôi đến bàn của quý khách.. |
Zum Essen haben Sie schon gewählt? | Quý khách đã chọn được thức ăn chưa ạ? |
Was möchten Sie bestellen? | Quý khách muốn gọi món gì ạ? |
So, die Gulaschsuppe und der kleine Salat. Guten Appetit! | Đây là món súp Goulash và salat nhỏ. Chúc quý khách ngon miệng! |
Hat es Ihnen geschmeckt? | Thức ăn có ngon không ạ? |
Sind Sie zufrieden? | Quý khách có hài lòng không ạ? |
Bezahlen Sie bar oder mit Kreditkarte? | Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng? |
Einen schönen Abend noch! Besuchen Sie uns bald wieder! | Chúc quý khách có một buổi tối vui vẻ! Hẹn quý khách vào lần sau! |
Gợi ý cách học từ vựng tiếng Đức ngành nhà hàng hiệu quả
Trên đây là bài viết về Từ vựng tiếng Đức ngành Nhà hàng cơ bản nhất. Mong rằng với bộ từ vựng chủ đề Nhà hàng này, các bạn sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng của mình và biết cách vận dụng chúng trong tình huống cụ thể. S20 chúc các bạn học tốt!
Xem thêm
>> Cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Đức
>> Tổng hợp những bảng ngữ pháp tiếng Đức quan trọng
>> Phân biệt cách sử dụng một số cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Đức