THƯ VIỆN

Tiếng Đức

Bỏ túi 50+ từ vựng tiếng Đức ở sân bay thông dụng nhất

31/07/2022 | Lượt xem: 848

Chủ đề từ vựng tiếng Đức ở sân bay là một trong những chủ đề được nhiều bạn quan tâm vì tính ứng dụng cao trong thực tế. Bài viết này chia sẻ đến bạn những từ vựng phổ biến nhất. Lưu ngay bài viết ngày để bỏ túi những từ vựng “xịn xò” nhất nhé!

 

từ vựng tiếng đức ở sân bay
Bỏ túi 50+ từ vựng tiếng Đức ở sân bay thông dụng nhất

 

I. Từ vựng tiếng Đức ở sân bay: Am Flughafen (ở sân bay)

Những từ vựng thường xuất hiện ở khu vực sân bay cần lưu ý:

  • Der Check – in – Automat, -en: máy check in tự động
  • Der Check – in – Schalter, -: quầy check in
  • Die Bordkarte, -n: thẻ lên máy bay
  • Der Reisepass, -pässe: hộ chiếu
  • Die Ankunft, -Ankünfte: chuyến đến
  • Der Abflug, -Abflüge: chuyến đi
  • Das Terminal, -s: nhà ga
  • Der Zoll (nur Sg.): hải quan
  • Die Sicherheitskontrolle, -n: kiểm tra an ninh
  • Die Ticketkontrolle, -n: kiểm tra vé
  • Der Duty – free – Laden, -Läden: cửa hàng miễn thuế
  • Die Fluggasttreppe, -n: cầu thang lên máy bay
  • Der Flugsteig, -e: cửa lên máy bay
  • Die Fluggastbrücke, -n: cầu nối vào máy bay
  • Der Kontrollturm, -türme: tháp điều khiển
  • Der Fluglotse, -n: kiểm soát viên không lưu
  • Die Anzeigetafel, -n: bảng thông báo
  • Der Langstreckenflug, -flüge: chuyến bay dài
  • Der Auslandsflug, -flüge: chuyến bay quốc tế
  • Der Inlandsflug, -flüge: chuyến bay quốc nội
  • Die Zwischenlandung, -en: điểm quá cảnh
  • Das Übergepäck (nur Sg.): hành lý quá cân
  • Das Gepäckband, -bänder: băng chuyền hành lý
  • Die Gepäckkontrolle, -n: kiểm tra hành lý
  • Der Währungsumtausch (nur Sg.): thu đổi ngoại tệ

 

II. Im Flugzeug (trong máy bay)

Những từ vựng giới thiệu cấu tạo máy bay, các vật dụng cũng như hành động thường diễn ra trên máy bay:

  • Das Handgepäck (nur Sg.): hành lý xách tay
  • Der Gang, -Gänge: lối đi
  • Der Notausgang, -gänge: lối thoát hiểm
  • Das Gepäckfach, -fächer: ngăn hành lý
  • Der Sitzplatz, -plätze: chỗ ngồi
  • Die Sicherheitsanweisung, -en: hướng dẫn an toàn
  • Die Flugbegleiterin, -nen: nữ tiếp viên hàng không
  • Der Flugbegleiter, -: nam tiếp viên hàng không
  • Der Pilot, -en: phi công (nam)
  • Die Pilotin, -nen: phi công (nữ)
  • Die erste Klasse, -n: khoang hạng nhất
  • Die Bussinessklasse, -n: khoang hạng thương gia
  • Die Economyklasse, -n: khoang phổ thông
  • Das Luftdüse, -n: vòi phun khí
  • Der Nichtraucherflug, -flüge: chuyến bay không hút thuốc
  • Die Leselampe, -n: đèn đọc sách
  • Die Sitznummer, -n: số ghế
  • Die Sitzreihe, -n: hàng ghế
  • Der Sicherheitsgurt, -e: dây an toàn
  • Die Start- und Landebahn, -en: đường băng
  • Die Sauerstoffmaske, -n: mặt nạ dưỡng khí
  • sich anschnallen: thắt dây an toàn
  • starten – landen: cất cánh – hạ cánh

Trên đây là các danh – động từ thường được sử dụng trong các chuyến bay. Ngoài ra còn một vài từ mới miêu tả cấu tạo máy bay, bạn nào quan tâm có thể tìm hiểu thêm ở dưới đây nhé.

 

III. Das Flugzeug (máy bay)

  • Das Fenster, -: cửa sổ
  • Der Rumpf, -Rümpfe: thân máy
  • Der Bug, -e: mũi
  • Das Heck, -e: đuôi
  • Die Tragfläche, -n: cánh
  • Die Flugzeugtür, -en: cửa máy bay
  • Der Gepäckraum, -räume: khoang hành lý
  • Das Fahrwerk, -e: bánh
  • Das Cockpit, -s: buồng lái
  • Das Triebwerk, -e: động cơ

 

Bài viết đã chia sẻ những từ vựng tiếng Đức phổ biến nhất tại sân bay. Tuy nhiên, trong thực tế, tùy vào tình huống, bạn sẽ cần học và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng trong chủ đề này. Bạn hãy quan sát và tích lũy thêm những từ vựng phù hợp với từng tình huống giao tiếp nhé!

 

Xem thêm

 

>>> Thả thính bằng tiếng Đức, tại sao không? 

>>> Đề thi dự bị Coburg: Bài thi Toán 

>>> Cách động từ chia bất quy tắc ở thì hiện tại trong tiếng Đức 

Bài viết Liên quan