Thể thao là một phần không hề thiếu trong đời sống của con người. Tập luyện thể thao giúp duy trì sức khỏe, tăng độ dẻo dai cho bản thân cũng như thể lực thể chất tốt. Trong bài viết này, S20 xin giới thiệu cho bạn các từ vựng tiếng Đức về thể thao cũng như các mẫu câu thông dụng về chủ đề này nhé.
Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta và là lĩnh vực yêu thích ở khắp nơi trên thế giới. Hằng năm có rất nhiều môn thể thao được tổ chức, vậy bạn có biết những môn thể thao được viết trong tiếng đức như thế nào không? Ngay sau đây S20 sẽ giới thiệu cho bạn các môn thể thao phổ biến nhất thế giới trong tiếng Đức. Hãy lấy giấy bút ra để ghi lại nhé!
das Aerobic | môn thể dục nhịp điệu |
das Badminton = der Federball | môn cầu lông |
das Baseballspiel, -e | môn bóng chày |
der Basketball | môn bóng rổ |
das Bogenschießen | môn bắn cung |
der Boxsport | môn quyền anh |
das Eishockey | môn khúc côn cầu trên băng |
der Fechtsport | môn đấu kiếm |
die Fitness | môn thể dục, thể hình |
der Fußball | môn bóng đá |
das Gewichtheben | môn cử tạ |
der Golf | môn đánh gôn |
der Hochsprung | môn nhảy cao |
das Jogging | môn đi bộ |
der Kampfsport | môn võ |
das Klettern | môn leo núi |
die Leichtathletik | môn điền kinh |
der Marathonlauf | môn chạy Marathon |
das Paragleiten | môn dù lượn |
der Ringkampf, -”e | môn đấu vật |
der Schlittschuh | môn trượt băng |
das Skateboardfahren | môn trượt ván |
das Surfing | môn lướt sóng |
das Tischtennis | môn bóng bàn |
das Tennis | môn quần vợt |
der Volleyball | môn bóng chuyền |
der Wasserski | môn lướt ván ca nô |
der Weitsprung | môn nhảy xa |
das Yoga | môn Yoga |
Dụng cụ thể thao là thứ không thể nào thiếu khi chơi một môn thể thao nào đó. Vậy những dụng cụ đó trong tiếng Đức được gọi như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
der Ball, -”e | quả bóng |
der Baseballschläger | gậy bóng chày |
die Billardkugel, -n | quả bóng bi-da |
der Boxhandschuh, -e | găng tay đấm bốc |
der Fallschirm, -e | cái dù |
der Gymnastikball, -”e | bóng tập thể dục |
der Rugbyball, -”e | quả bóng bầu dục |
das Skateboard, -s | ván trượt |
das Springseil, -e | dây nhảy |
das Surfbrett, -er | ván lướt sóng |
das Trainingsgerät, -e | máy tập thể dục |
der Tischtennisball, -”e | quả bóng bàn |
der Tennisball, -”e | quả bóng quần vợt |
der Tennisschläger, – | vợt Tennis/quần vợt |
das Tor, -e | khung thành |
Có những môn thể thao chỉ cần một khoảng không gian nhỏ, nhưng có những môn cần một khoảng không gian rất lớn. Hãy cũng S20 tìm hiểu về các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Đức nhé.
der Boxring, -e | võ đài quyền anh |
die Eisbahn, -en | Sân trượt băng |
das Fitnessstudio, -s | phòng tập |
der Fußballplatz, -”e | sân bóng đá |
der Golfplatz, -”e | sân gôn |
die Rennstrecke, -n | đường đua |
das Schwimmbad, -”er | hồ bơi |
die Sporthalle, -n | phòng tập thể dục |
das Stadion, die Stadien | sân vận động |
der Tennisplatz, -”e | Sân quần vợt |
der Wettbewerb, -e | cuộc thi đấu |
Ngoài các từ vựng về các môn thể thao, dụng cụ và địa điểm chơi thể thao ra thì các từ vựng sau đây cũng xuất hiện nhiều trong thể thao. Hãy lấy giấy bút ra ghi chép lại nhé!
die Besiegung | đánh bại/thua trận |
der Besiegter
die Besiegte |
người thua trận |
die Bronzemedaile, -n | huy chương đồng |
die Cheerleader | hoạt náo viên |
das Endspiel | trận chung kết |
das Ergebnis, -s | kết quả |
die Fans | người hâm mộ |
der Gegner | đối thủ |
die Goldmedaille, -n | Huy chương vàng |
die Ligatabelle | bảng xếp hạng |
der Schiedsrichter
die Schiedsrichterin |
trọng tài |
das Semifinale | vòng bán kết |
die Silbermedaille, -n | huy chương bạc |
der Sieg, -e | chiến thắng |
der Sieger, – | người chiến thắng |
das Spiel, -e | cuộc tranh tài |
das Spielergebnis, -se | kết quả cuộc tranh tài |
der Spielstand, -”e | kết quả tạm thời của trận đấu |
der Sportverrückter | người cuồng thể thao |
der Zuschauer, – | khán giả |
Dưới đây là một số cách hỏi một số mẫu câu thông dụng về các môn thể thao trong tiếng Đức giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nhé.
Treibst du Sport? | Bạn có tập thể thao không? |
Welche Sportarten gefallen dir am besten? | Những môn thể thao nào bạn thích nhất? |
Wie oft treibst du Sport? | Tần suất chơi thể thao của bạn như thế nào? |
Welche Sportarten kann man im Sommer treiben? | Môn thể thao nào chơi vào mùa hè? |
Hast du persönlich einen Lieblingssportler? | Bạn có một vận động viên yêu thích nào không? |
Wir spielen Fußball. | Chúng tôi chơi bóng đá. |
Ich fahre Rad. | Tôi đạp xe đạp. |
Er geht in einen Sportverein. | Anh ấy ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
Treibst du gern morgens oder abends Sport? | Bạn thích chơi thể thao vào buổi sáng hay buổi chiều? |
Mit wem spielst du gern Tennis? | Bạn thích chơi quần vợt với ai? |
Bist du schon mal einen Marathon gelaufen? | Bạn đã bao giờ chạy marathon chưa? |
Gehst du oft ins Fitnessstudio? | Bạn có thường đến phòng tập không? |
Wo treibst du am liebsten Sport? | Bạn thích chơi thể thao ở đâu nhất? |
Như vậy, qua bài viết trên S20 đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Đức về thể thao cũng như những mẫu câu thông dụng trong chủ đề này. Hy vọng bài viết này có thể giúp vốn từ vựng tiếng Đức của bạn trở nên phong phú hơn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn học tiếng Đức hiệu quả!
Xem thêm
>> Tổng hợp câu với động từ nguyên thể có Zu
>> 100+ từ vựng tiếng Đức về quần áo phổ biến nhất hiện nay
>> Không phải ai cũng biết! Từ vựng tiếng đức chuyên ngành ô tô mới nhất