Đối với người mới bắt đầu, bạn sẽ được học 2 dạng câu hỏi W-fragen và Ja-/Nein-fragen trong tiếng Đức, trong đó, dạng câu hỏi với từ để hỏi (W-Fragen) và dạng câu hỏi quyết định cần câu trả lời Có/Không (Entscheidungsfrage hay Ja-/Nein-Frage).
Vậy cụ thể 2 dạng câu hỏi này được hình thành như thế nào và cách trả lời chúng ra sao. Cùng S20 tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Dạng câu hỏi này được bắt đầu bằng từ để hỏi W. Nó và câu trả lời được hình thành theo công thức sau:
Fragewort (W) – Verb (V) – Subjekt (S) – (Objekt – O)?
(Konjunktion – K) – S – V- (O).
z.B: Warum lernst du Deutsch?
(Denn) ich mag Deutschland.
Chúng ta cùng xem 1 số từ để hỏi cơ bản được học trong trình độ A1:
Fragewort (Từ để hỏi) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wer? (Subjekt im Nominativ) | Ai? | Wer spricht gut Englisch? (Ai nói tốt tiếng Anh?) |
Wen? (Objekt im Akkusativ) | Ai? | Wen hast du gestern gesehen? (Hôm qua bạn đã nhìn thấy ai?) |
Wem? (Objekt im Dativ) | Ai? | Wem hat dein Vater oft geholfen? (Ba bạn đã thường xuyên giúp đỡ ai?) |
Wann? | Khi nào? | Wann stehst du häufig auf? (Bạn thường thức dậy khi nào?) |
Wo? | Ở đâu? | Wo macht sie ein Praktikum? (Cô ấy thực tập ở đâu?) |
Woher? | Từ đâu? | Woher stammen die guten Ideen oft? (Những ý tưởng hay thường đến từ đâu?) |
Wohin? | Đến đâu? | Wohin wollen die Kinder heute gehen? (Hôm nay bọn trẻ muốn đi đâu?) |
Wie? | Như thế nào? | Wie findet er den Englischkurs? (Anh ấy thấy khóa học tiếng anh như thế nào?) |
Wie lange? | Bao lâu | Wie lange dauert der Ausflug? (Chuyến dã ngoại kéo dài bao lâu?) |
Was? | Cái gì? | Was machst du gern in der Freizeit? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) |
Warum? | Tại sao? | Warum kommt er immer zu spät zum Unterricht? (Tại sao anh ta luôn đi học muộn?) |
Womit? | Bằng phương tiện gì? | Womit fährst du bei schlechtem Wetter zur Arbeit? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì khi thời tiết xấu?) |
Đây là dạng câu hỏi không bắt đầu bằng từ để hỏi W mà nó bắt đầu với động từ của câu đó, có thể là động từ chính hoặc là trợ động từ hoặc là động từ khuyết thiếu.
Chúng ta xem các ví dụ sau đây:
Để trả lời chính xác được dạng câu hỏi này, các bạn cần chú ý nhận biết 2 loại câu của nó, đó là câu hỏi mang tính khẳng định và câu hỏi mang tính phủ định.
Với câu hỏi mang tính khẳng định, câu trả lời cần lựa chọn giữa Ja hoặc Nein.
Công thức hình thành câu hỏi và câu trả lời:
V- S – O?
Ja, S- V- O.
oder Nein, S- V- O.
z.B: Machst du gern Sport? (Bạn có thích tập thể thao không?)
Ja, ich mache gern Sport. (Có, tôi thích chơi.)
oder Nein, ich mache nicht gern Sport. (Không, tôi không thích tập thể thao)
Với câu hỏi mang tính phủ định không bao giờ trả lời với Ja. Bạn trả lời Doch nếu muốn khẳng định ngược lại, trả lời Nein nếu đồng ý với câu hỏi.
Công thức hình thành câu hỏi và câu trả lời:
V – S – nicht/ (kein)- O?
Doch, S- V- O.
oder Nein, S – V- O.
z.B: Ist die Tasche nicht schön?
Doch, sie ist schön.
oder Nein, sie ist nicht schön.
Với bài viết trên S20 hi vọng các bạn đã phân biệt rõ được 2 dạng câu hỏi trong tiếng Đức. Vậy còn chần chờ gì nữa, hãy đặt các ví dụ để luyện tập và sử dụng chúng thành thạo các bạn nhé.
S20 chúc các bạn học vui!
Xem thêm
>> Download bộ từ vựng tiếng Đức chủ đề thời gian hữu ích nhất